Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wales, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Wales
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Darlow Karl
34
2
180
0
0
0
0
12
Ward Danny
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ampadu Ethan
Chấn thương đầu gối15.01.2025
24
2
180
0
0
1
0
16
Cabango Benjamin
24
2
105
0
0
0
0
4
Davies Ben
31
4
360
0
0
0
0
2
Mepham Chris
27
1
90
0
0
1
0
14
Roberts Connor
29
3
209
0
0
1
0
6
Rodon Joe
27
4
360
0
0
0
0
3
Williams Neco
23
4
360
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allen Joe
34
1
32
0
0
0
0
23
Broadhead Nathan
26
1
22
0
0
0
0
20
Burns Wes
30
2
114
0
0
0
0
10
Cooper Oliver
24
4
156
0
0
0
0
17
James Jordan
20
3
208
0
0
2
0
9
Koumas Lewis
19
2
65
0
0
0
0
10
Ramsey Aaron
Chấn thương cơ12.11.2024
33
2
83
0
0
0
0
22
Sheehan Josh
29
1
90
0
0
0
0
8
Wilson Harry
27
4
329
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brooks David
27
1
59
0
0
0
0
15
Cullen Liam
25
2
104
0
0
0
0
11
Johnson Brennan
23
3
184
1
0
2
0
13
Moore Kieffer
32
4
191
1
0
1
0
19
Thomas Thomas
25
4
215
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bellamy Craig
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Darlow Karl
34
2
180
0
0
0
0
21
Davies Adam
32
0
0
0
0
0
0
21
King Tom
29
0
0
0
0
0
0
12
Ward Danny
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ampadu Ethan
Chấn thương đầu gối15.01.2025
24
2
180
0
0
1
0
4
Baker Matthew
21
0
0
0
0
0
0
17
Beck Owen
22
0
0
0
0
0
0
16
Cabango Benjamin
24
2
105
0
0
0
0
19
Dasilva Jay
26
0
0
0
0
0
0
4
Davies Ben
31
4
360
0
0
0
0
6
Low Joe
22
0
0
0
0
0
0
2
Mepham Chris
27
1
90
0
0
1
0
14
Roberts Connor
29
3
209
0
0
1
0
6
Rodon Joe
27
4
360
0
0
0
0
2
Stevens Fin
21
0
0
0
0
0
0
3
Williams Neco
23
4
360
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allen Joe
34
1
32
0
0
0
0
23
Broadhead Nathan
26
1
22
0
0
0
0
20
Burns Wes
30
2
114
0
0
0
0
20
Colwill Rubin
22
0
0
0
0
0
0
10
Cooper Oliver
24
4
156
0
0
0
0
18
Crew Charlie
18
0
0
0
0
0
0
20
James Daniel
27
0
0
0
0
0
0
17
James Jordan
20
3
208
0
0
2
0
9
Koumas Lewis
19
2
65
0
0
0
0
10
Ramsey Aaron
Chấn thương cơ12.11.2024
33
2
83
0
0
0
0
16
Savage Charlie
21
0
0
0
0
0
0
22
Sheehan Josh
29
1
90
0
0
0
0
8
Wilson Harry
27
4
329
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brooks David
27
1
59
0
0
0
0
15
Cullen Liam
25
2
104
0
0
0
0
11
Johnson Brennan
23
3
184
1
0
2
0
11
Matondo Rabbi
Chấn thương đùi20.12.2024
24
0
0
0
0
0
0
13
Moore Kieffer
32
4
191
1
0
1
0
19
Thomas Thomas
25
4
215
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bellamy Craig
45
Quảng cáo