Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wales U18, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Wales U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jezek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hudson Max
17
1
90
0
0
0
0
1
Lines Luis
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Clarke Brayden
17
3
180
0
0
0
0
17
Jones Iestyn
17
3
203
0
0
0
0
2
Kpakio Ronan
17
3
194
0
0
0
0
6
Morrish Rhys
17
3
181
0
0
1
0
3
Thomas Jac
17
3
137
0
0
0
0
4
Walker-Smith Charlie
17
3
194
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allen Cruz
17
3
182
2
0
0
0
8
Bradbury Mackenzie
17
3
173
0
0
2
0
14
Davies Isaac
?
3
91
0
0
0
0
9
Davis Jake
17
3
179
1
0
0
0
15
Salmons Joshua
17
3
135
0
0
1
0
7
Stevens Charlie
17
3
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Griffiths Louis
17
3
122
0
0
0
0
18
Kasvosve Henry
16
3
114
1
0
0
0
10
Myles Elliot
17
3
150
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hudson Max
17
1
90
0
0
0
0
1
Lines Luis
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Clarke Brayden
17
3
180
0
0
0
0
17
Jones Iestyn
17
3
203
0
0
0
0
2
Kpakio Ronan
17
3
194
0
0
0
0
6
Morrish Rhys
17
3
181
0
0
1
0
3
Thomas Jac
17
3
137
0
0
0
0
4
Walker-Smith Charlie
17
3
194
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allen Cruz
17
3
182
2
0
0
0
8
Bradbury Mackenzie
17
3
173
0
0
2
0
14
Davies Isaac
?
3
91
0
0
0
0
9
Davis Jake
17
3
179
1
0
0
0
15
Salmons Joshua
17
3
135
0
0
1
0
7
Stevens Charlie
17
3
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Griffiths Louis
17
3
122
0
0
0
0
18
Kasvosve Henry
16
3
114
1
0
0
0
10
Myles Elliot
17
3
150
0
0
1
0
Quảng cáo