Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wallern/St Marienkirchen, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Wallern/St Marienkirchen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moser Patrick
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acheampong Emmanuel
22
1
90
0
0
0
0
18
Huspek Felix
31
2
79
1
0
0
0
32
Schindler Lukas
22
1
12
0
0
0
0
3
Softic Erwin
23
1
90
0
0
1
0
23
Straif Maximilian
19
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dallhammer Alexander
21
1
27
0
0
0
0
19
Huspek Philipp
33
1
79
0
0
0
0
16
Kvesa Mateo
27
1
64
0
0
0
0
13
Mayrhuber Lorenz
21
1
27
0
0
0
0
20
Mitter Philipp
30
1
90
0
0
0
0
14
Steinmayr Daniel
26
2
90
1
0
1
0
9
Wild Michael
22
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Affenzeller Oliver
28
1
0
2
0
0
0
11
Haas Eduard
21
1
90
0
0
0
0
77
Hochreiter Tobias
20
1
12
0
0
0
0
10
Misic Dejan
29
1
64
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moser Patrick
21
1
90
0
0
0
0
22
Stadler Lorenz
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acheampong Emmanuel
22
1
90
0
0
0
0
18
Huspek Felix
31
2
79
1
0
0
0
32
Schindler Lukas
22
1
12
0
0
0
0
3
Softic Erwin
23
1
90
0
0
1
0
23
Straif Maximilian
19
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dallhammer Alexander
21
1
27
0
0
0
0
19
Huspek Philipp
33
1
79
0
0
0
0
16
Kvesa Mateo
27
1
64
0
0
0
0
13
Mayrhuber Lorenz
21
1
27
0
0
0
0
20
Mitter Philipp
30
1
90
0
0
0
0
14
Steinmayr Daniel
26
2
90
1
0
1
0
9
Wild Michael
22
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Affenzeller Oliver
28
1
0
2
0
0
0
11
Haas Eduard
21
1
90
0
0
0
0
77
Hochreiter Tobias
20
1
12
0
0
0
0
10
Misic Dejan
29
1
64
0
0
0
0
Quảng cáo