Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Walsall, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Walsall
Sân vận động:
Bescot Stadium
(Walsall)
Sức chứa:
11 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hornby Sam
29
1
90
0
0
0
0
1
Simkin Tommy
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
24
6
540
3
1
0
0
2
Barrett Connor
22
6
482
0
3
1
0
6
Farquharson Priestley
27
3
225
0
0
1
0
3
Gordon Liam
25
5
408
0
0
1
0
26
Okagbue David
20
5
331
0
0
1
0
30
Weir Evan
22
1
46
0
0
1
0
24
Williams Harry
22
3
245
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Earing Jack
25
6
239
0
0
0
0
20
Hall George
20
1
46
0
0
0
0
22
Jellis Jamie
23
6
489
0
0
2
0
8
Lakin Charlie
25
6
418
0
0
1
0
16
Maher Ronan
19
2
36
0
0
0
0
4
McEntee Oisin
23
4
296
0
0
1
0
25
Stirk Ryan
23
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Adomah Albert
36
5
142
1
1
1
0
11
Cleary Reyes
20
2
69
0
0
0
0
10
Gordon Josh
29
4
207
1
0
1
0
39
Johnson Danny
31
2
22
1
0
0
0
7
Lowe Nathan
19
4
245
1
0
0
0
9
Matt Jamille
34
6
397
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hornby Sam
29
1
90
0
0
0
0
1
Simkin Tommy
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
24
2
108
0
0
0
0
2
Barrett Connor
22
2
120
0
0
0
0
3
Gordon Liam
25
2
122
0
0
0
0
26
Okagbue David
20
2
180
0
0
0
0
30
Weir Evan
22
2
149
0
0
0
0
24
Williams Harry
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Earing Jack
25
2
105
0
1
0
0
22
Jellis Jamie
23
2
48
1
0
1
0
8
Lakin Charlie
25
2
90
0
0
0
0
16
Maher Ronan
19
2
134
0
0
0
0
4
McEntee Oisin
23
1
12
0
0
0
0
25
Stirk Ryan
23
2
150
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Adomah Albert
36
2
169
0
0
0
0
10
Gordon Josh
29
2
120
0
1
0
0
7
Lowe Nathan
19
1
90
2
0
0
0
9
Matt Jamille
34
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hornby Sam
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
24
1
90
0
0
0
0
2
Barrett Connor
22
2
139
0
1
0
0
26
Okagbue David
20
2
180
0
0
1
0
30
Weir Evan
22
2
180
0
0
0
0
24
Williams Harry
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Earing Jack
25
2
159
0
0
0
0
20
Hall George
20
1
42
0
0
1
0
22
Jellis Jamie
23
2
53
0
0
0
0
8
Lakin Charlie
25
2
180
1
1
0
0
16
Maher Ronan
19
2
159
0
0
1
0
25
Stirk Ryan
23
1
90
0
0
1
0
27
Thomas Dylan
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Adomah Albert
36
1
90
0
0
0
0
11
Cleary Reyes
20
2
82
0
0
0
0
39
Johnson Danny
31
1
60
1
0
0
0
7
Lowe Nathan
19
2
113
0
0
0
0
9
Matt Jamille
34
1
9
0
0
0
0
34
Wragg Charlie
?
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Garrett George
22
0
0
0
0
0
0
12
Hornby Sam
29
4
360
0
0
0
0
1
Simkin Tommy
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
24
9
738
3
1
0
0
2
Barrett Connor
22
10
741
0
4
1
0
5
Daniels Donervorn
30
0
0
0
0
0
0
6
Farquharson Priestley
27
3
225
0
0
1
0
3
Gordon Liam
25
7
530
0
0
1
0
26
Okagbue David
20
9
691
0
0
2
0
30
Weir Evan
22
5
375
0
0
1
0
24
Williams Harry
22
7
605
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Comley Brandon
28
0
0
0
0
0
0
17
Earing Jack
25
10
503
0
1
0
0
20
Hall George
20
2
88
0
0
1
0
22
Jellis Jamie
23
10
590
1
0
3
0
8
Lakin Charlie
25
10
688
1
1
1
0
16
Maher Ronan
19
6
329
0
0
1
0
4
McEntee Oisin
23
5
308
0
0
1
0
25
Stirk Ryan
23
9
780
0
0
2
0
27
Thomas Dylan
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Adomah Albert
36
8
401
1
1
1
0
11
Cleary Reyes
20
4
151
0
0
0
0
10
Gordon Josh
29
6
327
1
1
1
0
39
Johnson Danny
31
3
82
2
0
0
0
7
Lowe Nathan
19
7
448
3
0
0
0
9
Matt Jamille
34
8
438
2
0
1
0
34
Wragg Charlie
?
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Quảng cáo