Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Warta Poznan, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Warta Poznan
Sân vận động:
Sân vận động Respect Energy
(Grodzisk Wielkopolski)
Sức chứa:
5 383
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grobelny Jedrzej
23
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bartkowski Jakub
32
9
799
1
0
1
0
34
Plesnierowicz Wiktor
23
7
381
1
0
2
0
27
Przybylko Kacper
19
8
459
0
0
1
0
4
Wojcinowicz Tomasz
28
8
711
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gaska Damian
27
8
421
0
0
0
0
35
Jakubowski Filip
20
2
7
0
0
0
0
19
Jozwicki Kacper
25
2
90
0
0
2
0
3
Kielb Jakub
31
9
738
0
1
2
0
26
Michalski Kacper
24
9
566
2
0
2
0
14
Norkowski Lukasz
24
4
191
0
0
0
0
23
Pawlowski Szymon
37
4
157
0
1
0
0
65
Shibata Shun
27
2
102
0
0
0
0
5
Tkachuk Yuri
29
9
802
0
0
3
0
11
Tonder Filip
19
2
17
0
0
0
0
77
Walus Filip
19
7
342
0
0
0
0
10
Zurawski Maciej
23
6
233
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adamski Rafal
22
9
720
1
1
0
0
9
Firlej Maciej
27
8
573
1
0
1
0
17
Sarbinowski Szymon
20
4
117
0
0
0
0
20
Szeliga Bartosz
31
9
701
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacek Piotr
47
Klepczarek Piotr
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grobelny Jedrzej
23
9
810
0
0
1
0
Oleniak Borys
18
0
0
0
0
0
0
42
Przybylak Leo
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bartkowski Jakub
32
9
799
1
0
1
0
Lechowicz Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
70
Markov Ivaylo
27
0
0
0
0
0
0
34
Plesnierowicz Wiktor
23
7
381
1
0
2
0
27
Przybylko Kacper
19
8
459
0
0
1
0
4
Wojcinowicz Tomasz
28
8
711
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cichocki Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
7
Gaska Damian
27
8
421
0
0
0
0
35
Jakubowski Filip
20
2
7
0
0
0
0
19
Jozwicki Kacper
25
2
90
0
0
2
0
3
Kielb Jakub
31
9
738
0
1
2
0
15
Kopczynski Michal
32
0
0
0
0
0
0
15
Mackowiak Mateusz
23
0
0
0
0
0
0
26
Michalski Kacper
24
9
566
2
0
2
0
14
Norkowski Lukasz
24
4
191
0
0
0
0
23
Pawlowski Szymon
37
4
157
0
1
0
0
65
Shibata Shun
27
2
102
0
0
0
0
47
Stanczak Igor
17
0
0
0
0
0
0
5
Tkachuk Yuri
29
9
802
0
0
3
0
11
Tonder Filip
19
2
17
0
0
0
0
77
Walus Filip
19
7
342
0
0
0
0
10
Zurawski Maciej
23
6
233
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adamski Rafal
22
9
720
1
1
0
0
9
Firlej Maciej
27
8
573
1
0
1
0
17
Sarbinowski Szymon
20
4
117
0
0
0
0
20
Szeliga Bartosz
31
9
701
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacek Piotr
47
Klepczarek Piotr
40
Quảng cáo