Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Washington Spirit Nữ, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Washington Spirit Nữ
Sân vận động:
Audi Field
(Washington)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bosselmann Lyza
23
1
1
0
0
0
0
1
Kingsbury Aubrey
32
26
2340
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Butel Annaig
32
24
1906
0
0
3
0
32
Butler Jenna
24
1
1
0
0
0
0
14
Carle Gabrielle
26
26
2025
0
2
2
0
3
Krueger Casey
34
22
1684
1
3
1
0
9
McKeown Tara
25
26
2340
0
1
2
0
24
Morgan Esme
24
6
450
0
0
1
0
6
Wiesner Kate
23
15
522
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bethune Croix
23
17
1393
5
10
1
0
16
Brown Courtney
23
24
957
1
0
0
0
17
Hershfelt Hal
23
25
2079
2
0
6
0
26
Metayer Paige
24
20
1048
1
1
2
0
10
Santos Herrera Leicy Maria
28
7
533
2
1
1
0
22
Stainbrook Heather
23
11
444
1
0
2
0
12
Sullivan Andi
28
21
1717
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hatch Ashley
29
24
1418
7
3
0
0
19
Kouassi Rosemonde
22
8
556
0
2
1
1
8
Morris Makenna
22
12
540
5
2
0
0
13
Ratcliffe Brittany
30
23
519
3
0
1
0
39
Ricketts Chloe
17
4
20
0
0
0
0
2
Rodman Trinity
22
23
1773
8
6
4
0
11
Sarr Ouleymata
29
19
1342
8
2
1
0
4
Silano Lena
24
12
153
2
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giraldez Jonatan
32
Gonzalez Adrian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barnhart Nicole
43
0
0
0
0
0
0
18
Bosselmann Lyza
23
1
1
0
0
0
0
31
Collins Kaylie
26
0
0
0
0
0
0
1
Kingsbury Aubrey
32
26
2340
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Butel Annaig
32
24
1906
0
0
3
0
32
Butler Jenna
24
1
1
0
0
0
0
14
Carle Gabrielle
26
26
2025
0
2
2
0
3
Krueger Casey
34
22
1684
1
3
1
0
9
McKeown Tara
25
26
2340
0
1
2
0
24
Morgan Esme
24
6
450
0
0
1
0
6
Wiesner Kate
23
15
522
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bethune Croix
23
17
1393
5
10
1
0
16
Brown Courtney
23
24
957
1
0
0
0
17
Hershfelt Hal
23
25
2079
2
0
6
0
26
Metayer Paige
24
20
1048
1
1
2
0
10
Santos Herrera Leicy Maria
28
7
533
2
1
1
0
22
Stainbrook Heather
23
11
444
1
0
2
0
12
Sullivan Andi
28
21
1717
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hatch Ashley
29
24
1418
7
3
0
0
19
Kouassi Rosemonde
22
8
556
0
2
1
1
8
Morris Makenna
22
12
540
5
2
0
0
13
Ratcliffe Brittany
30
23
519
3
0
1
0
39
Ricketts Chloe
17
4
20
0
0
0
0
2
Rodman Trinity
22
23
1773
8
6
4
0
11
Sarr Ouleymata
29
19
1342
8
2
1
0
4
Silano Lena
24
12
153
2
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giraldez Jonatan
32
Gonzalez Adrian
36
Quảng cáo