Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Waterford, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
Waterford
Sân vận động:
Regional Sports Centre
(Waterford)
Sức chứa:
3 010
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier Division
FAI Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jones Louis
26
6
540
0
0
0
0
31
Sargeant Sam
27
30
2700
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burke Ryan
23
24
1597
0
0
7
1
36
Forde Joseph
21
4
165
0
0
0
0
5
Horton Grant
23
36
3079
0
3
7
0
15
Leahy Darragh
26
33
2822
2
3
7
1
18
McCourt Robert
26
20
1276
1
0
4
0
6
McDonald Rowan
23
32
2291
0
1
6
0
2
Power Darragh
23
35
3041
2
1
8
0
17
Radkowski Kacper
23
30
2305
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baggley Barry
22
18
1451
0
2
0
0
53
Flynn Shane
23
8
263
0
0
1
0
27
McMenamy Dean
22
28
1675
3
1
6
0
7
Mccormack Ben
21
29
1711
2
3
6
0
4
O'Keeffe Niall
24
19
688
1
0
7
0
77
Skwierczynski Kacper
21
1
6
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amond Padraig
36
36
3232
14
2
1
0
22
Arubi Gbemi
20
13
150
0
0
0
0
20
Bellis Sam
21
8
286
1
0
0
0
14
Evans Connor
21
13
216
0
0
1
0
19
Glenfield Samuel
19
9
410
2
0
6
0
10
Parsons Connor
24
33
2406
3
3
6
0
21
Pattisson Christie
27
25
1509
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Long Keith
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jones Louis
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burke Ryan
23
2
120
1
0
0
0
15
Leahy Darragh
26
1
39
0
0
0
1
18
McCourt Robert
26
1
75
0
0
0
0
2
Power Darragh
23
1
120
0
0
0
0
17
Radkowski Kacper
23
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baggley Barry
22
1
99
0
0
0
0
53
Flynn Shane
23
1
47
0
0
0
0
27
McMenamy Dean
22
1
46
0
0
0
0
7
Mccormack Ben
21
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amond Padraig
36
1
120
2
0
1
0
22
Arubi Gbemi
20
1
0
1
0
0
0
14
Evans Connor
21
1
34
0
0
0
0
19
Glenfield Samuel
19
1
120
0
0
0
0
10
Parsons Connor
24
1
74
0
0
0
0
21
Pattisson Christie
27
1
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Long Keith
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Connor Matthew
27
0
0
0
0
0
0
24
Jones Louis
26
7
660
0
0
0
0
31
Sargeant Sam
27
30
2700
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burke Ryan
23
26
1717
1
0
7
1
36
Forde Joseph
21
4
165
0
0
0
0
5
Horton Grant
23
36
3079
0
3
7
0
15
Leahy Darragh
26
34
2861
2
3
7
2
18
McCourt Robert
26
21
1351
1
0
4
0
6
McDonald Rowan
23
32
2291
0
1
6
0
2
Power Darragh
23
36
3161
2
1
8
0
26
Queally Adam
Chấn thương cơ
18
0
0
0
0
0
0
17
Radkowski Kacper
23
31
2425
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baggley Barry
22
19
1550
0
2
0
0
53
Flynn Shane
23
9
310
0
0
1
0
27
McMenamy Dean
22
29
1721
3
1
6
0
7
Mccormack Ben
21
30
1733
2
3
6
0
4
O'Keeffe Niall
24
19
688
1
0
7
0
77
Skwierczynski Kacper
21
1
6
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amond Padraig
36
37
3352
16
2
2
0
22
Arubi Gbemi
20
14
150
1
0
0
0
20
Bellis Sam
21
8
286
1
0
0
0
38
Costello Callum
?
0
0
0
0
0
0
14
Evans Connor
21
14
250
0
0
1
0
19
Glenfield Samuel
19
10
530
2
0
6
0
10
Parsons Connor
24
34
2480
3
3
6
0
21
Pattisson Christie
27
26
1596
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Long Keith
50
Quảng cáo