Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Watford, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Watford
Sân vận động:
Vicarage Road
(Watford)
Sức chứa:
22 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bachmann Daniel
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Andrews Ryan
20
5
424
1
0
0
0
36
Ebosele Festy
22
1
27
0
0
0
0
37
Larouci Yasser
23
4
218
0
0
1
0
22
Morris James
22
4
236
0
0
0
0
2
Ngakia Jeremy
24
2
121
0
0
0
0
6
Pollock Matthew
22
5
450
0
1
1
0
5
Porteous Ryan
25
3
197
0
0
1
0
3
Sierralta Francisco
27
5
448
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chakvetadze Giorgi
25
5
421
1
2
1
0
24
Dele-Bashiru Tom
25
5
450
1
0
0
0
7
Ince Tom
32
2
15
0
0
0
0
39
Kayembe Edo
26
5
433
3
0
1
0
10
Louza Imran
Chấn thương cẳng chân
25
1
1
0
0
0
0
12
Sema Ken
30
4
116
0
0
0
0
17
Sissoko Moussa
35
5
450
1
0
0
0
11
Vata Rocco
19
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Baah Kwadwo
21
3
47
0
0
0
0
19
Bayo Vakoun Issouf
27
5
359
1
0
1
0
18
Jebbison Daniel
21
2
50
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cleverley Tom
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bond Jonathan
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Andrews Ryan
20
2
180
0
1
0
0
37
Larouci Yasser
23
1
30
0
1
0
0
22
Morris James
22
2
180
0
0
1
0
6
Pollock Matthew
22
1
90
1
0
0
0
5
Porteous Ryan
25
1
90
0
1
0
0
3
Sierralta Francisco
27
2
141
0
0
1
0
15
Tikvic Antonio
20
2
41
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dele-Bashiru Tom
25
2
151
0
0
1
0
7
Ince Tom
32
2
180
3
1
0
0
39
Kayembe Edo
26
1
67
0
0
0
0
10
Louza Imran
Chấn thương cẳng chân
25
2
114
0
0
0
0
52
Ramirez-Espain Leo
17
2
31
0
0
0
0
12
Sema Ken
30
2
151
0
0
0
0
11
Vata Rocco
19
2
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Baah Kwadwo
21
2
93
1
0
0
0
20
Doumbia Mamadou
18
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cleverley Tom
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bachmann Daniel
30
5
450
0
0
0
0
23
Bond Jonathan
31
2
180
0
0
0
0
41
Marriott Alfie
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Andrews Ryan
20
7
604
1
1
0
0
14
Clarridge James
20
0
0
0
0
0
0
36
Ebosele Festy
22
1
27
0
0
0
0
41
Kayky Almeida
19
0
0
0
0
0
0
25
Keben Kevin
20
0
0
0
0
0
0
37
Larouci Yasser
23
5
248
0
1
1
0
22
Morris James
22
6
416
0
0
1
0
2
Ngakia Jeremy
24
2
121
0
0
0
0
21
Ogbonna Angelo
36
0
0
0
0
0
0
6
Pollock Matthew
22
6
540
1
1
1
0
5
Porteous Ryan
25
4
287
0
1
1
0
3
Sierralta Francisco
27
7
589
0
0
4
0
15
Tikvic Antonio
20
2
41
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chakvetadze Giorgi
25
5
421
1
2
1
0
24
Dele-Bashiru Tom
25
7
601
1
0
1
0
Dwomoh Pierre
20
0
0
0
0
0
0
7
Ince Tom
32
4
195
3
1
0
0
39
Kayembe Edo
26
6
500
3
0
1
0
10
Louza Imran
Chấn thương cẳng chân
25
3
115
0
0
0
0
52
Ramirez-Espain Leo
17
2
31
0
0
0
0
12
Sema Ken
30
6
267
0
0
0
0
17
Sissoko Moussa
35
5
450
1
0
0
0
11
Vata Rocco
19
3
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Baah Kwadwo
21
5
140
1
0
0
0
19
Bayo Vakoun Issouf
27
5
359
1
0
1
0
20
Doumbia Mamadou
18
2
45
0
0
0
0
18
Jebbison Daniel
21
2
50
0
0
1
0
58
Massiah-Edwards Zavier
17
0
0
0
0
0
0
61
Nabizada Amin
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cleverley Tom
35
Quảng cáo