Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Watford, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Watford
Sân vận động:
Vicarage Road
(Watford)
Sức chứa:
22 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bachmann Daniel
30
10
823
0
0
0
0
23
Bond Jonathan
31
4
348
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Andrews Ryan
20
11
749
2
1
0
0
36
Ebosele Festy
22
7
357
1
1
3
0
4
Keben Kevin
20
1
2
0
0
0
0
37
Larouci Yasser
23
11
590
0
2
1
0
22
Morris James
22
8
596
0
0
0
0
2
Ngakia Jeremy
Chấn thương hông12.11.2024
24
2
121
0
0
0
0
21
Ogbonna Angelo
Chấn thương cơ đùi sau15.11.2024
36
4
324
0
0
0
0
6
Pollock Matthew
23
13
1146
0
2
2
0
5
Porteous Ryan
Thẻ vàng
25
10
671
1
0
5
0
3
Sierralta Francisco
27
9
700
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chakvetadze Giorgi
25
13
1125
1
3
3
0
24
Dele-Bashiru Tom
Chấn thương
25
9
802
2
0
0
0
14
Dwomoh Pierre
20
1
79
0
0
0
0
7
Ince Tom
32
9
363
1
0
0
0
39
Kayembe Edo
26
12
918
5
0
2
0
10
Louza Imran
25
3
103
0
0
0
0
12
Sema Ken
31
12
457
0
1
0
0
17
Sissoko Moussa
35
12
1056
1
0
0
0
11
Vata Rocco
19
6
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Baah Kwadwo
21
11
488
2
1
3
0
19
Bayo Vakoun Issouf
27
12
693
5
0
2
0
20
Doumbia Mamadou
18
1
4
0
0
0
0
18
Jebbison Daniel
21
7
242
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cleverley Tom
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bond Jonathan
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Andrews Ryan
20
2
180
0
1
0
0
36
Ebosele Festy
22
1
75
0
0
0
0
37
Larouci Yasser
23
2
91
0
1
0
0
22
Morris James
22
3
270
0
0
1
0
21
Ogbonna Angelo
Chấn thương cơ đùi sau15.11.2024
36
1
90
0
0
0
0
6
Pollock Matthew
23
2
106
1
0
0
0
5
Porteous Ryan
Thẻ vàng
25
2
180
0
1
0
0
3
Sierralta Francisco
27
2
141
0
0
1
0
15
Tikvic Antonio
20
2
41
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chakvetadze Giorgi
25
1
30
0
1
0
0
24
Dele-Bashiru Tom
Chấn thương
25
3
181
0
0
1
0
14
Dwomoh Pierre
20
1
8
0
0
0
0
7
Ince Tom
32
3
270
4
1
0
0
39
Kayembe Edo
26
1
67
0
0
0
0
10
Louza Imran
25
3
197
0
0
0
0
52
Ramirez-Espain Leo
18
2
31
0
0
0
0
12
Sema Ken
31
3
241
0
0
0
0
11
Vata Rocco
19
3
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Baah Kwadwo
21
3
169
1
0
0
0
19
Bayo Vakoun Issouf
27
1
61
0
0
0
0
20
Doumbia Mamadou
18
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cleverley Tom
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bachmann Daniel
30
10
823
0
0
0
0
23
Bond Jonathan
31
7
618
0
0
0
0
41
Marriott Alfie
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Andrews Ryan
20
13
929
2
2
0
0
14
Clarridge James
20
0
0
0
0
0
0
36
Ebosele Festy
22
8
432
1
1
3
0
41
Kayky Almeida
19
0
0
0
0
0
0
4
Keben Kevin
20
1
2
0
0
0
0
37
Larouci Yasser
23
13
681
0
3
1
0
22
Morris James
22
11
866
0
0
1
0
2
Ngakia Jeremy
Chấn thương hông12.11.2024
24
2
121
0
0
0
0
21
Ogbonna Angelo
Chấn thương cơ đùi sau15.11.2024
36
5
414
0
0
0
0
6
Pollock Matthew
23
15
1252
1
2
2
0
5
Porteous Ryan
Thẻ vàng
25
12
851
1
1
5
0
3
Sierralta Francisco
27
11
841
0
0
5
0
15
Tikvic Antonio
20
2
41
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chakvetadze Giorgi
25
14
1155
1
4
3
0
24
Dele-Bashiru Tom
Chấn thương
25
12
983
2
0
1
0
14
Dwomoh Pierre
20
2
87
0
0
0
0
7
Ince Tom
32
12
633
5
1
0
0
39
Kayembe Edo
26
13
985
5
0
2
0
10
Louza Imran
25
6
300
0
0
0
0
52
Ramirez-Espain Leo
18
2
31
0
0
0
0
12
Sema Ken
31
15
698
0
1
0
0
17
Sissoko Moussa
35
12
1056
1
0
0
0
11
Vata Rocco
19
9
229
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Baah Kwadwo
21
14
657
3
1
3
0
19
Bayo Vakoun Issouf
27
13
754
5
0
2
0
20
Doumbia Mamadou
18
3
49
0
0
0
0
18
Jebbison Daniel
21
7
242
0
0
2
0
61
Nabizada Amin
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cleverley Tom
35
Quảng cáo