Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wealdstone, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Wealdstone
Sân vận động:
Grosvenor Vale
(London)
Sức chứa:
4 085
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adams Jacob
23
1
69
0
0
0
0
1
Campbell Archie
23
9
742
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barrett Mason
24
3
236
0
0
0
0
21
Cesay Kallum
22
8
680
0
0
1
0
2
Cook Jack
31
9
810
0
0
3
0
19
Mariappa Adrian
37
9
810
0
0
1
0
32
Mason Brandon
26
5
288
0
0
2
0
4
Woodman Deonysus
21
3
96
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dreher Luke
25
3
134
0
0
0
0
5
Dyer Alex
34
7
546
0
0
1
0
3
Georgiou Anthony
27
8
487
0
0
1
0
18
Grant Christian
19
5
194
0
0
0
1
17
Hutchinson Dominic
22
9
514
0
0
0
0
10
Kretzschmar Max
30
7
365
0
0
2
0
26
Thorpe Elliot
23
1
26
0
0
0
0
22
Traore Yacouba
19
7
204
0
0
2
0
25
Wells-Morrison Jack
20
4
297
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ashford Sam
28
3
147
1
0
0
0
7
Boldewijn Enzio
31
9
810
0
0
0
0
29
Clarke Jahmari
20
2
32
0
0
0
0
29
McFarlane Callum
21
4
277
2
0
0
0
11
Miller Todd
21
3
38
0
0
0
0
14
Obiero Micah
23
9
648
1
0
2
0
24
Sandat Henry
19
9
498
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adams Jacob
23
1
69
0
0
0
0
1
Campbell Archie
23
9
742
0
0
0
0
13
Howes Samuel
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barrett Mason
24
3
236
0
0
0
0
21
Cesay Kallum
22
8
680
0
0
1
0
2
Cook Jack
31
9
810
0
0
3
0
19
Mariappa Adrian
37
9
810
0
0
1
0
32
Mason Brandon
26
5
288
0
0
2
0
23
Mundle-Smith Jaydn
24
0
0
0
0
0
0
4
Woodman Deonysus
21
3
96
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Brookshaw London
?
0
0
0
0
0
0
16
Dreher Luke
25
3
134
0
0
0
0
5
Dyer Alex
34
7
546
0
0
1
0
15
Eastmond Craig
33
0
0
0
0
0
0
3
Georgiou Anthony
27
8
487
0
0
1
0
18
Grant Christian
19
5
194
0
0
0
1
17
Hutchinson Dominic
22
9
514
0
0
0
0
10
Kretzschmar Max
30
7
365
0
0
2
0
26
Thorpe Elliot
23
1
26
0
0
0
0
22
Traore Yacouba
19
7
204
0
0
2
0
25
Wells-Morrison Jack
20
4
297
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adarkwa Sean
23
0
0
0
0
0
0
20
Ashford Sam
28
3
147
1
0
0
0
7
Boldewijn Enzio
31
9
810
0
0
0
0
29
Clarke Jahmari
20
2
32
0
0
0
0
29
McFarlane Callum
21
4
277
2
0
0
0
11
Miller Todd
21
3
38
0
0
0
0
14
Obiero Micah
23
9
648
1
0
2
0
24
Sandat Henry
19
9
498
1
0
0
0
Quảng cáo