Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Weinberg Nữ, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Weinberg Nữ
Sân vận động:
Cơ sở thể thao Weinberg
(Aurach)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Glaser Franziska
24
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Grimm Anna
29
9
810
0
0
0
0
3
Grimm Mara
26
7
542
0
0
0
0
22
Haberacker Leonie
27
9
810
0
0
0
0
21
Hoger Amelie
21
1
23
0
0
0
0
8
Schneider Pia
22
6
99
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arnold Celine
24
6
125
0
0
0
0
11
Gansser Marlene
23
9
627
1
0
0
0
17
Hofmann Sara
28
8
556
0
0
2
0
32
Horwarth Anna
25
8
637
0
0
0
0
30
Istrefaj Djellza
24
7
428
1
0
0
0
10
Klarle Sophia
24
7
431
0
0
0
0
15
Komm Annika
30
7
562
1
0
0
0
20
Limani Ikmete
21
4
112
0
0
0
0
25
Schlitter Solveig
22
9
797
1
0
1
0
19
Wiesinger Eva
24
9
810
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Wich Lisa
34
9
756
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Glaser Franziska
24
9
810
0
0
0
0
23
Popp Johanna
26
0
0
0
0
0
0
27
Steinert Celia
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Grimm Anna
29
9
810
0
0
0
0
3
Grimm Mara
26
7
542
0
0
0
0
22
Haberacker Leonie
27
9
810
0
0
0
0
21
Hoger Amelie
21
1
23
0
0
0
0
8
Schneider Pia
22
6
99
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arnold Celine
24
6
125
0
0
0
0
28
Belzner Ashley
18
0
0
0
0
0
0
24
Bruckner Julia
37
0
0
0
0
0
0
11
Gansser Marlene
23
9
627
1
0
0
0
17
Hofmann Sara
28
8
556
0
0
2
0
32
Horwarth Anna
25
8
637
0
0
0
0
30
Istrefaj Djellza
24
7
428
1
0
0
0
10
Klarle Sophia
24
7
431
0
0
0
0
15
Komm Annika
30
7
562
1
0
0
0
20
Limani Ikmete
21
4
112
0
0
0
0
25
Schlitter Solveig
22
9
797
1
0
1
0
19
Wiesinger Eva
24
9
810
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Heisel Nina
33
0
0
0
0
0
0
9
Wachal Anna
26
0
0
0
0
0
0
29
Wich Lisa
34
9
756
3
0
0
0
Quảng cáo