Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Welayta Dicha, Ethiopia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ethiopia
Welayta Dicha
Sân vận động:
Sân vận động Sodo
(Sodo)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Genetu Biniam
?
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Demissie Abinet
24
7
585
0
0
2
0
5
Kebede Kennedy
?
7
585
0
0
1
0
3
Melaku Tesfaye
33
4
360
1
0
0
0
44
Nasaro Natnael
?
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abel Azarias
?
4
360
0
0
0
0
18
Addisu Muluken
?
6
480
0
0
2
0
4
Birhanu Tsegaye
25
2
92
0
0
0
0
17
Girma Fitsum
?
7
586
0
0
2
0
23
Hailmariam Tewodros
?
2
41
0
0
0
0
8
Seifu Bizuayehu
?
7
393
0
0
0
0
29
Solomon Mesayi
?
6
419
0
1
0
0
16
Taffese Tewodros
?
6
377
1
0
1
0
21
Tesfaye Eyob
?
4
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bekele Bisrat
?
5
129
0
0
0
0
10
Damtew Carlose
34
7
597
2
0
2
0
19
Darza Yared
22
7
592
4
0
1
0
9
Gezahegn Baye
31
2
27
0
0
1
0
11
Zelalem Abate
?
3
50
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Genetu Biniam
?
7
630
0
0
2
0
30
Yisehak Abinet
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Demissie Abinet
24
7
585
0
0
2
0
27
Elias Yonatan
26
0
0
0
0
0
0
5
Kebede Kennedy
?
7
585
0
0
1
0
3
Melaku Tesfaye
33
4
360
1
0
0
0
44
Nasaro Natnael
?
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abel Azarias
?
4
360
0
0
0
0
18
Addisu Muluken
?
6
480
0
0
2
0
12
Belete Yabsira
?
0
0
0
0
0
0
4
Birhanu Tsegaye
25
2
92
0
0
0
0
17
Girma Fitsum
?
7
586
0
0
2
0
23
Hailmariam Tewodros
?
2
41
0
0
0
0
26
Kifle Wubshet
?
0
0
0
0
0
0
37
Mulukun Daniel
?
0
0
0
0
0
0
14
Nicole Mesay
?
0
0
0
0
0
0
8
Seifu Bizuayehu
?
7
393
0
0
0
0
29
Solomon Mesayi
?
6
419
0
1
0
0
16
Taffese Tewodros
?
6
377
1
0
1
0
21
Tesfaye Eyob
?
4
20
0
0
0
0
2
Testifaye Minitesinoti
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bekele Bisrat
?
5
129
0
0
0
0
10
Damtew Carlose
34
7
597
2
0
2
0
19
Darza Yared
22
7
592
4
0
1
0
9
Gezahegn Baye
31
2
27
0
0
1
0
11
Zelalem Abate
?
3
50
0
0
0
0
Quảng cáo