Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Werder Bremen, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Werder Bremen
Sân vận động:
Weserstadion
(Bremen)
Sức chứa:
42 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zetterer Michael
29
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agu Felix
24
3
247
1
0
0
0
32
Friedl Marco
26
3
240
0
0
1
1
3
Jung Anthony
32
3
225
0
0
0
0
19
Kohn Derrick
25
1
24
1
0
0
0
22
Malatini Julian
23
1
24
0
0
0
0
4
Stark Niklas
29
3
226
0
0
0
0
13
Veljkovic Milos
Chấn thương bàn chân
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alvero Skelly
22
2
2
0
0
0
0
10
Bittencourt Leonardo
30
1
3
0
0
0
0
14
Lynen Senne
25
3
270
0
0
0
0
20
Schmid Romano
24
3
268
0
1
0
0
6
Stage Jens
27
3
270
0
0
0
0
8
Weiser Mitchell
30
3
270
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ducksch Marvin
30
3
238
1
0
0
0
11
Fernaldi Justin
Chấn thương mắt cá chân
23
3
139
1
0
0
0
17
Grull Marco
26
3
90
0
0
1
0
42
Topp Keke
20
3
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Werner Ole
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zetterer Michael
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agu Felix
24
1
71
0
0
0
0
32
Friedl Marco
26
1
90
0
0
0
0
3
Jung Anthony
32
1
30
0
0
0
0
4
Stark Niklas
29
1
61
0
0
1
0
13
Veljkovic Milos
Chấn thương bàn chân
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bittencourt Leonardo
30
1
20
0
0
0
0
2
Deman Olivier
24
1
20
0
0
0
0
14
Lynen Senne
25
1
90
0
0
0
0
20
Schmid Romano
24
1
90
0
1
0
0
6
Stage Jens
27
1
71
0
0
0
0
8
Weiser Mitchell
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ducksch Marvin
30
1
87
0
1
0
0
11
Fernaldi Justin
Chấn thương mắt cá chân
23
1
31
0
0
1
0
17
Grull Marco
26
1
4
0
0
0
0
42
Topp Keke
20
1
60
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Werner Ole
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Angelidis Spyros
19
0
0
0
0
0
0
30
Backhaus Mio
20
0
0
0
0
0
0
1
Kolke Markus
34
0
0
0
0
0
0
77
Smarkalev Stefan
17
0
0
0
0
0
0
1
Zetterer Michael
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agu Felix
24
4
318
1
0
0
0
32
Friedl Marco
26
4
330
0
0
1
1
3
Jung Anthony
32
4
255
0
0
0
0
19
Kohn Derrick
25
1
24
1
0
0
0
22
Malatini Julian
23
1
24
0
0
0
0
Oduro Ricardo
19
0
0
0
0
0
0
5
Pieper Amos
26
0
0
0
0
0
0
40
Rocker Cimo
30
0
0
0
0
0
0
Schmetgens Mick
17
0
0
0
0
0
0
4
Stark Niklas
29
4
287
0
0
1
0
13
Veljkovic Milos
Chấn thương bàn chân
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Adeh Bob
19
0
0
0
0
0
0
Adeh Wesley
17
0
0
0
0
0
0
28
Alvero Skelly
22
2
2
0
0
0
0
10
Bittencourt Leonardo
30
2
23
0
0
0
0
2
Deman Olivier
24
1
20
0
0
0
0
Halicioglu Arda
17
0
0
0
0
0
0
21
Hansen-Aaroen Isak
20
0
0
0
0
0
0
Hathaway Max
18
0
0
0
0
0
0
Jung Seong-hyeon
22
0
0
0
0
0
0
18
Keita Naby
29
0
0
0
0
0
0
14
Lynen Senne
25
4
360
0
0
0
0
35
Opitz Leon
19
0
0
0
0
0
0
24
Sato Kein
23
0
0
0
0
0
0
20
Schmid Romano
24
4
358
0
2
0
0
6
Stage Jens
27
4
341
0
0
0
0
8
Weiser Mitchell
30
4
360
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bilgi Suleyman
22
0
0
0
0
0
0
15
Burke Oliver
Chấn thương cơ
27
0
0
0
0
0
0
7
Ducksch Marvin
30
4
325
1
1
0
0
11
Fernaldi Justin
Chấn thương mắt cá chân
23
4
170
1
0
1
0
17
Grull Marco
26
4
94
0
0
1
0
26
Imasuen Joel
19
0
0
0
0
0
0
Musah Salim
18
0
0
0
0
0
0
14
Nankishi Abdenego
22
0
0
0
0
0
0
42
Topp Keke
20
4
116
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Werner Ole
36
Quảng cáo