Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng West Armenia, Armenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Armenia
West Armenia
Sân vận động:
Sân vận động Junior Sport
(Yerevan)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ayvazov Anatoliy
28
2
180
0
0
0
0
88
Dragojevic Andrija
32
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asatryan Artak
23
2
22
0
0
0
0
14
Aventisyan Aventis
22
8
313
0
0
0
1
17
Ayunts Tigran
24
6
246
1
0
2
0
2
Danielyan Artur
26
11
794
2
0
1
0
6
Granado Jefferson
21
12
990
0
2
3
0
22
Junior Alex
30
11
914
0
0
4
0
33
Kartashyan Artur
27
8
660
0
0
4
0
25
Rudoselskiy Timur
29
10
811
0
0
2
0
5
Sargsyan Armen
20
7
608
0
0
2
1
10
Sargsyan Tigran
21
4
102
0
0
1
0
4
Smbatyan Erik
21
5
227
0
0
0
0
18
Yeghiazaryan Arsen
24
5
230
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cande Braima
29
6
243
0
0
0
0
21
Hayrapetyan Spartak
21
1
46
0
0
0
0
66
Idris Suleiman
19
5
309
0
0
1
0
8
Kocharyan Aram
28
10
523
0
0
3
0
36
Makhsudyan Vahram
21
9
444
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Chimezie Sunday Victor
?
10
313
0
0
1
0
7
Drame Hadji
24
12
871
2
2
2
0
77
Grigoryan Martin
24
6
283
0
0
0
0
9
Israelyan Artur
20
8
420
1
0
0
0
32
Paschal Nwabueze
20
4
9
0
0
1
0
11
Tarasenko Rudy
27
10
813
6
0
0
0
19
Yusuf Ibrahim
21
7
562
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papyan Patrik
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ayvazov Anatoliy
28
2
180
0
0
0
0
88
Dragojevic Andrija
32
10
900
0
0
1
0
1
Lyansberg Erik
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asatryan Artak
23
2
22
0
0
0
0
14
Aventisyan Aventis
22
8
313
0
0
0
1
17
Ayunts Tigran
24
6
246
1
0
2
0
2
Danielyan Artur
26
11
794
2
0
1
0
6
Granado Jefferson
21
12
990
0
2
3
0
22
Junior Alex
30
11
914
0
0
4
0
33
Kartashyan Artur
27
8
660
0
0
4
0
87
Kayukov Aleksey
31
0
0
0
0
0
0
25
Rudoselskiy Timur
29
10
811
0
0
2
0
5
Sargsyan Armen
20
7
608
0
0
2
1
10
Sargsyan Tigran
21
4
102
0
0
1
0
4
Smbatyan Erik
21
5
227
0
0
0
0
18
Yeghiazaryan Arsen
24
5
230
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cande Braima
29
6
243
0
0
0
0
21
Hayrapetyan Spartak
21
1
46
0
0
0
0
66
Idris Suleiman
19
5
309
0
0
1
0
8
Kocharyan Aram
28
10
523
0
0
3
0
36
Makhsudyan Vahram
21
9
444
0
0
2
0
99
Traore Djibril
?
0
0
0
0
0
0
99
Traore Issa Jibril
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Chimezie Sunday Victor
?
10
313
0
0
1
0
7
Drame Hadji
24
12
871
2
2
2
0
77
Grigoryan Martin
24
6
283
0
0
0
0
9
Israelyan Artur
20
8
420
1
0
0
0
36
Oparaocha Chidera
22
0
0
0
0
0
0
32
Paschal Nwabueze
20
4
9
0
0
1
0
11
Tarasenko Rudy
27
10
813
6
0
0
0
19
Yusuf Ibrahim
21
7
562
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papyan Patrik
43
Quảng cáo