Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng West Brom U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
West Brom U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cann Ted
23
1
90
0
0
0
0
13
Cisse Ben
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diomande Muhamed
18
2
131
0
0
2
1
24
Frabotta Gianluca
25
1
90
1
0
0
0
5
Hall Reece
20
1
90
0
0
0
0
2
Nelson Deago
18
3
270
0
1
0
0
12
Parker Michael
19
1
45
0
0
0
0
5
Shaw Joshua
20
3
136
0
0
1
0
12
Williams Alex
19
2
111
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chimeziri Dan
?
1
57
0
0
1
0
8
Deeming Cole
17
3
129
1
0
0
0
7
Heard Fenton
19
3
260
0
1
0
0
14
Mandey Souleyman
18
1
29
0
0
0
0
6
Mfuamba Kevin
18
3
242
0
0
1
0
4
Richards Mat
19
2
180
0
0
0
0
8
Styles Callum
24
1
61
0
0
1
0
15
Walker Adriel
18
1
18
0
0
0
0
10
Whitwell Harry
18
3
243
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cole Devante
29
1
90
2
1
0
0
11
Higgins Akeel
19
3
195
0
0
0
0
14
Sule Eseosa
18
3
114
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beale Richard
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brady Louis
?
0
0
0
0
0
0
1
Cann Ted
23
1
90
0
0
0
0
13
Cisse Ben
18
2
180
0
0
0
0
13
Hollingshead Ronnie
20
0
0
0
0
0
0
24
Wallis Joe
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diomande Muhamed
18
2
131
0
0
2
1
24
Frabotta Gianluca
25
1
90
1
0
0
0
5
Hall Reece
20
1
90
0
0
0
0
6
McDowell Jack
18
0
0
0
0
0
0
2
Nelson Deago
18
3
270
0
1
0
0
12
Parker Michael
19
1
45
0
0
0
0
12
Phillips Narel
19
0
0
0
0
0
0
5
Shaw Joshua
20
3
136
0
0
1
0
12
Williams Alex
19
2
111
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chimeziri Dan
?
1
57
0
0
1
0
8
Deeming Cole
17
3
129
1
0
0
0
7
Heard Fenton
19
3
260
0
1
0
0
14
Mandey Souleyman
18
1
29
0
0
0
0
6
Mfuamba Kevin
18
3
242
0
0
1
0
4
Richards Mat
19
2
180
0
0
0
0
8
Styles Callum
24
1
61
0
0
1
0
15
Walker Adriel
18
1
18
0
0
0
0
10
Whitwell Harry
18
3
243
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bostock Oliver
17
0
0
0
0
0
0
11
Cleary Reyes
20
0
0
0
0
0
0
9
Cole Devante
29
1
90
2
1
0
0
11
Higgins Akeel
19
3
195
0
0
0
0
9
Maja Josh
25
0
0
0
0
0
0
14
Sule Eseosa
18
3
114
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beale Richard
45
Quảng cáo