Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng West Brom U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
West Brom U18
Sân vận động:
West Bromwich Albion Traning Ground
(West Bromwich)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Brady Louis
?
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beedie Sam
17
4
172
0
0
0
0
5
Dupont Noah
17
7
630
1
0
2
0
Morrish Rhys
17
9
810
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abudu Abdul
?
5
190
0
0
1
0
16
Asomugha Joel
?
2
102
0
0
0
0
Blackshields Charlie
?
9
643
2
0
4
0
14
Cherchi Fran
?
2
19
0
0
1
0
Chimeziri Dan
?
6
535
2
3
1
0
15
Colesby Ryan
?
2
102
0
0
0
0
8
Deeming Cole
17
1
68
0
0
0
0
3
Letliat Adam
?
9
436
0
2
1
0
Maughan Alfie
?
8
720
0
3
2
0
9
Okorodudu Adam
?
9
436
1
2
0
0
10
Parmar Rio
?
9
810
1
2
0
0
9
Ranger Dante
?
2
124
0
0
0
0
6
Sears Cory
?
9
480
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bostock Oliver
17
1
33
0
0
0
0
11
Onyemachi Divine
?
9
775
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Downing Leigh
36
Gilbert Peter
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Brady Louis
?
9
810
0
0
3
0
13
Moses Maxvell
?
0
0
0
0
0
0
13
Wilkes Liam
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beedie Sam
17
4
172
0
0
0
0
5
Dupont Noah
17
7
630
1
0
2
0
Morrish Rhys
17
9
810
0
0
3
0
Perkins Antonio
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abudu Abdul
?
5
190
0
0
1
0
16
Asomugha Joel
?
2
102
0
0
0
0
Blackshields Charlie
?
9
643
2
0
4
0
14
Cherchi Fran
?
2
19
0
0
1
0
Chimeziri Dan
?
6
535
2
3
1
0
15
Colesby Ryan
?
2
102
0
0
0
0
8
Deeming Cole
17
1
68
0
0
0
0
3
Humphries Evan
19
0
0
0
0
0
0
3
Letliat Adam
?
9
436
0
2
1
0
8
Mandey Souleyman
18
0
0
0
0
0
0
Maughan Alfie
?
8
720
0
3
2
0
6
Mfuamba Kevin
18
0
0
0
0
0
0
9
Okorodudu Adam
?
9
436
1
2
0
0
10
Parmar Rio
?
9
810
1
2
0
0
9
Ranger Dante
?
2
124
0
0
0
0
6
Sears Cory
?
9
480
0
0
2
0
Walker Adriel
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bostock Oliver
17
1
33
0
0
0
0
14
Kirton Archie
19
0
0
0
0
0
0
11
Onyemachi Divine
?
9
775
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Downing Leigh
36
Gilbert Peter
?
Quảng cáo