Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng West Ham U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
West Ham U18
Sân vận động:
Sân thể thao Little Heath
(Romford)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Hooper Finley
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Adiele Emeka
?
1
63
0
0
0
0
4
Golambeckis Airidas
16
3
270
1
0
0
0
5
Jonyla Tomas
?
2
180
0
0
1
0
2
Medine Jethro
?
3
270
0
1
0
0
5
Oyebade Rayan
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beckford Lewis
?
2
21
0
0
0
0
10
Caliste Gabriel
17
3
251
0
0
1
0
8
Fearon Preston
17
2
180
0
1
2
0
6
Hargan Riley
?
3
147
1
0
0
0
3
Kamara Aaron
?
2
118
0
1
0
0
6
Nwosu Chinaza
16
2
180
0
0
0
0
7
Sowunmi Elisha
17
3
251
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balogun-Ajisafe Majid
?
2
54
0
0
0
0
14
Chigwada David
16
3
118
0
0
0
0
9
Halim Mehmet
?
3
174
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abraham Dondre
18
0
0
0
0
0
0
Herrick Finley
18
0
0
0
0
0
0
49
Hooper Finley
16
3
270
0
0
0
0
13
Nightingale Ben
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Adiele Emeka
?
1
63
0
0
0
0
64
Battrum Ryan
19
0
0
0
0
0
0
5
Briggs Josh
18
0
0
0
0
0
0
16
Brown Luis
18
0
0
0
0
0
0
4
Golambeckis Airidas
16
3
270
1
0
0
0
5
Jonyla Tomas
?
2
180
0
0
1
0
63
Mayers Ezra
17
0
0
0
0
0
0
2
Medine Jethro
?
3
270
0
1
0
0
5
Oyebade Rayan
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Akpata Tyron
18
0
0
0
0
0
0
13
Awesu Lanre
?
0
0
0
0
0
0
15
Beckford Lewis
?
2
21
0
0
0
0
10
Caliste Gabriel
17
3
251
0
0
1
0
8
Fearon Preston
17
2
180
0
1
2
0
6
Hargan Riley
?
3
147
1
0
0
0
3
Kamara Aaron
?
2
118
0
1
0
0
6
Nwosu Chinaza
16
2
180
0
0
0
0
12
Parker Xavier
?
0
0
0
0
0
0
45
Rigge Daniel
18
0
0
0
0
0
0
7
Sowunmi Elisha
17
3
251
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Ajala Joshua
17
0
0
0
0
0
0
16
Balogun-Ajisafe Majid
?
2
54
0
0
0
0
14
Chigwada David
16
3
118
0
0
0
0
9
Halim Mehmet
?
3
174
0
0
0
0
Quảng cáo