Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng WS Wanderers, Úc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Úc
WS Wanderers
Sân vận động:
CommBank Stadium
(Sydney)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Thomas Lawrence
32
1
90
0
0
0
0
70
Vidackovic Tristan
21
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonetig Alex
22
3
292
0
0
0
0
2
Cleur Gabriel
26
1
90
1
0
0
0
19
Clisby Jack
32
3
300
0
1
0
0
8
Jeong Tae-Wook
27
2
210
0
0
1
0
22
Pantazopoulos Anthony
21
3
173
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Badolato Alexander
19
3
175
1
0
0
0
16
Beadling Tom
28
1
47
0
0
0
0
25
Brillante Joshua
31
2
180
0
0
0
0
41
Cameron Jesse
19
3
182
0
0
0
0
11
Kraev Bozhidar
27
1
63
0
0
1
0
18
Priestman Oscar
21
3
251
0
1
2
0
5
Scicluna Dylan
20
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antonsson Marcus
33
3
129
1
1
0
0
26
Borrello Brandon
29
3
227
0
0
0
0
21
Hammond Aydan
20
2
60
0
0
0
0
48
Lual Awan
18
2
17
0
0
0
0
14
Milanovic Nicolas
22
3
300
2
0
1
0
7
Sapsford Zachary
22
3
189
1
0
0
0
31
Simmons Aiden
21
2
46
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rudan Mark
49
Stajcic Alen
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harper Taiga Oliver
19
0
0
0
0
0
0
23
Holmes Jordan
27
0
0
0
0
0
0
20
Thomas Lawrence
32
1
90
0
0
0
0
70
Vidackovic Tristan
21
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonetig Alex
22
3
292
0
0
0
0
2
Cleur Gabriel
26
1
90
1
0
0
0
19
Clisby Jack
32
3
300
0
1
0
0
8
Jeong Tae-Wook
27
2
210
0
0
1
0
22
Pantazopoulos Anthony
21
3
173
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Badolato Alexander
19
3
175
1
0
0
0
16
Beadling Tom
28
1
47
0
0
0
0
25
Brillante Joshua
31
2
180
0
0
0
0
41
Cameron Jesse
19
3
182
0
0
0
0
11
Kraev Bozhidar
27
1
63
0
0
1
0
64
Mata Juan Manuel
36
0
0
0
0
0
0
18
Priestman Oscar
21
3
251
0
1
2
0
5
Scicluna Dylan
20
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antonsson Marcus
33
3
129
1
1
0
0
26
Borrello Brandon
29
3
227
0
0
0
0
21
Hammond Aydan
20
2
60
0
0
0
0
48
Lual Awan
18
2
17
0
0
0
0
14
Milanovic Nicolas
22
3
300
2
0
1
0
7
Sapsford Zachary
22
3
189
1
0
0
0
31
Simmons Aiden
21
2
46
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rudan Mark
49
Stajcic Alen
50
Quảng cáo