Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wexford Nữ, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
Wexford Nữ
Sân vận động:
Ferrycarrig Park
(Wexford)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
All-Island Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Merren Jayne
19
15
1350
0
0
1
0
30
Nix Nicole
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Conlon Orlaith
26
16
1440
0
0
0
0
4
Doherty Della
21
16
1403
1
0
0
0
23
Fitzpatrick Grace
?
6
263
0
0
0
0
12
Rossiter Ciara
28
14
1141
5
0
2
0
14
Russell Meabh
19
16
1440
0
0
1
0
16
Sinnott Nicola
37
6
281
0
0
1
0
2
Tuthill Abby
?
16
1431
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clancy Aoibheann
20
15
1316
2
0
1
0
25
Daly Millie
?
1
1
0
0
0
0
15
Lawrence Michaela
?
2
145
0
0
1
0
24
Lenihan Mia
?
7
77
0
0
2
0
6
Murphy Kylie
36
13
913
3
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bergin Ceola
17
15
1183
3
0
0
0
19
Jarrett Rianna
30
6
79
0
0
0
0
18
Lynch Teegan
?
15
782
0
0
0
0
8
McGrath Leah
?
8
222
0
0
0
0
22
Walsh Aine
?
13
607
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinn Stephen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nix Nicole
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Conlon Orlaith
26
3
172
1
0
1
0
4
Doherty Della
21
2
99
0
0
0
0
23
Fitzpatrick Grace
?
2
62
0
0
0
0
12
Rossiter Ciara
28
1
0
1
0
0
0
14
Russell Meabh
19
2
180
0
0
0
0
16
Sinnott Nicola
37
2
147
0
0
0
0
2
Tuthill Abby
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clancy Aoibheann
20
2
174
0
0
0
0
24
Lenihan Mia
?
1
32
0
0
1
0
6
Murphy Kylie
36
1
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bergin Ceola
17
3
164
4
0
1
0
19
Jarrett Rianna
30
2
26
1
0
0
0
18
Lynch Teegan
?
2
82
0
0
0
0
8
McGrath Leah
?
1
34
0
0
0
0
22
Walsh Aine
?
2
139
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinn Stephen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Merren Jayne
19
15
1350
0
0
1
0
30
Nix Nicole
?
3
270
0
0
0
0
21
Williams Maeve
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Conlon Orlaith
26
19
1612
1
0
1
0
4
Doherty Della
21
18
1502
1
0
0
0
27
Fitzpatrick Ciara
17
0
0
0
0
0
0
23
Fitzpatrick Grace
?
8
325
0
0
0
0
36
Roche Aisling
?
0
0
0
0
0
0
12
Rossiter Ciara
28
15
1141
6
0
2
0
14
Russell Meabh
19
18
1620
0
0
1
0
16
Sinnott Nicola
37
8
428
0
0
1
0
2
Tuthill Abby
?
18
1611
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clancy Aoibheann
20
17
1490
2
0
1
0
25
Daly Millie
?
1
1
0
0
0
0
15
Lawrence Michaela
?
2
145
0
0
1
0
24
Lenihan Mia
?
8
109
0
0
3
0
6
Murphy Kylie
36
14
958
4
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bergin Ceola
17
18
1347
7
0
1
0
19
Jarrett Rianna
30
8
105
1
0
0
0
18
Lynch Teegan
?
17
864
0
0
0
0
8
McGrath Leah
?
9
256
0
0
0
0
22
Walsh Aine
?
15
746
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinn Stephen
?
Quảng cáo