Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wigan, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Wigan
Sân vận động:
Sân vận động cộng đồng Brick
(Wigan)
Sức chứa:
25 133
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tickle Sam
22
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
5
433
0
0
1
0
23
Carragher James
21
3
204
0
0
0
0
3
Chambers Luke
20
5
450
1
0
0
0
15
Kerr Jason
27
5
450
0
0
2
0
2
Ramsay Calvin
21
3
71
0
0
0
0
5
Sessegnon Steven
24
3
167
0
0
0
0
17
Sibbick Toby
25
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aasgaard Thelo
22
5
406
2
0
1
0
16
Adeeko Babajide
21
5
347
0
0
0
0
7
Rankine Dion
21
5
365
0
0
0
0
8
Smith Matthew
23
5
361
0
1
0
0
21
Smith Scott
23
3
53
0
0
0
0
14
Sze Chris
20
3
104
0
0
1
0
6
Weir Jensen
22
2
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Asamoah Maleace
21
1
15
0
0
0
0
9
Hugill Joe
20
5
390
2
0
0
0
20
McManaman Callum
33
4
89
0
0
2
0
25
Stones Joshua
20
2
31
0
0
0
0
28
Taylor Dale
20
2
47
0
0
0
0
29
Thomas Silko
20
4
297
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maloney Shaun
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tickle Sam
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
1
90
0
0
0
0
23
Carragher James
21
1
90
0
0
1
0
3
Chambers Luke
20
1
90
0
0
0
0
2
Ramsay Calvin
21
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aasgaard Thelo
22
1
90
1
0
0
0
16
Adeeko Babajide
21
1
90
0
0
0
0
24
McHugh Harry
21
1
19
0
0
0
0
7
Rankine Dion
21
1
61
0
0
0
0
8
Smith Matthew
23
1
61
0
0
0
0
21
Smith Scott
23
1
30
0
0
0
0
14
Sze Chris
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hugill Joe
20
1
61
0
0
0
0
25
Stones Joshua
20
1
30
0
0
0
0
29
Thomas Silko
20
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maloney Shaun
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Watson Tom
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
1
90
0
0
0
0
23
Carragher James
21
1
66
0
0
0
0
30
Reilly Jack
20
1
7
0
0
0
0
17
Sibbick Toby
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
McHugh Harry
21
1
84
0
0
1
0
7
Rankine Dion
21
1
25
0
0
0
0
8
Smith Matthew
23
1
90
0
0
0
0
21
Smith Scott
23
1
90
0
0
1
0
14
Sze Chris
20
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Asamoah Maleace
21
1
45
0
0
0
0
9
Hugill Joe
20
1
39
1
0
0
0
20
McManaman Callum
33
1
90
0
0
0
0
25
Stones Joshua
20
1
52
0
0
0
0
29
Thomas Silko
20
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maloney Shaun
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lonergan Andy
40
0
0
0
0
0
0
1
Tickle Sam
22
6
540
0
0
2
0
12
Watson Tom
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
7
613
0
0
1
0
23
Carragher James
21
5
360
0
0
1
0
3
Chambers Luke
20
6
540
1
0
0
0
15
Kerr Jason
27
5
450
0
0
2
0
2
Ramsay Calvin
21
4
143
0
0
0
0
30
Reilly Jack
20
1
7
0
0
0
0
5
Sessegnon Steven
24
3
167
0
0
0
0
17
Sibbick Toby
25
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aasgaard Thelo
22
6
496
3
0
1
0
16
Adeeko Babajide
21
6
437
0
0
0
0
Bettoni Harrison
17
0
0
0
0
0
0
35
Francois Tyrese
24
0
0
0
0
0
0
24
McHugh Harry
21
2
103
0
0
1
0
7
Rankine Dion
21
7
451
0
0
0
0
8
Smith Matthew
23
7
512
0
1
0
0
21
Smith Scott
23
5
173
0
0
1
0
14
Sze Chris
20
5
195
0
0
1
0
6
Weir Jensen
22
2
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Asamoah Maleace
21
2
60
0
0
0
0
Edwards Christy
17
0
0
0
0
0
0
9
Hugill Joe
20
7
490
3
0
0
0
20
McManaman Callum
33
5
179
0
0
2
0
11
Olakigbe Michael
19
0
0
0
0
0
0
18
Smith Jonny
27
0
0
0
0
0
0
25
Stones Joshua
20
4
113
0
0
0
0
28
Taylor Dale
20
2
47
0
0
0
0
29
Thomas Silko
20
6
373
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maloney Shaun
41
Quảng cáo