Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wil, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Wil
Sân vận động:
Stadion Bergholz
(Wil)
Sức chứa:
6 048
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laidani Abdullah
21
4
360
0
0
1
0
16
Muci Alexander
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Altmann Philipp
28
4
360
0
0
1
0
2
Dantas Ruben
21
6
500
1
0
2
0
6
Geiger Simon
22
4
199
0
0
0
0
3
Guzzo Ramon
20
6
470
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brahimi Mergim
32
6
241
0
0
0
0
5
Cueni Stephane
23
6
540
0
1
2
0
4
Jacovic David
23
6
528
0
0
2
0
20
Ndau Kastrijot
25
5
424
2
0
4
0
22
Parente Jason
18
3
78
0
0
2
0
17
Staubli Tim
24
6
485
1
1
0
0
19
Zinna Michele Tiziano
22
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akinola Ayomide
24
3
47
1
0
1
0
9
Appiah Aaron
21
6
234
0
0
0
0
24
Borges Felipe
23
5
317
3
0
0
0
51
Emini Elhan
21
1
6
0
0
0
0
29
Hanke Mats
20
6
117
0
0
1
0
10
Maier Nico
24
5
339
0
2
1
0
11
Rapp Simone
31
6
456
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hammerli Marco
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laidani Abdullah
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Altmann Philipp
28
1
19
0
0
0
0
2
Dantas Ruben
21
1
120
0
0
0
0
6
Geiger Simon
22
1
102
0
0
0
0
3
Guzzo Ramon
20
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brahimi Mergim
32
1
30
0
0
0
0
5
Cueni Stephane
23
1
120
0
0
0
0
25
Hajij Marwane
22
1
76
0
0
0
0
4
Jacovic David
23
1
101
0
0
0
0
20
Ndau Kastrijot
25
1
120
0
0
0
0
22
Parente Jason
18
1
39
0
0
0
0
17
Staubli Tim
24
2
82
2
0
0
0
19
Zinna Michele Tiziano
22
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akinola Ayomide
24
1
45
0
0
0
0
9
Appiah Aaron
21
1
30
1
0
0
0
10
Maier Nico
24
1
91
0
0
0
0
11
Rapp Simone
31
2
91
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hammerli Marco
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bujard Yannick
20
0
0
0
0
0
0
1
Laidani Abdullah
21
5
480
0
0
1
0
16
Muci Alexander
23
2
180
0
0
0
0
28
Simovic Kristijan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Altmann Philipp
28
5
379
0
0
1
0
38
Buljan Leo
20
0
0
0
0
0
0
2
Dantas Ruben
21
7
620
1
0
2
0
6
Geiger Simon
22
5
301
0
0
0
0
3
Guzzo Ramon
20
7
590
0
1
1
0
Kermi Salah
17
0
0
0
0
0
0
21
Saho Umar
24
0
0
0
0
0
0
25
Schmid Yannick
29
0
0
0
0
0
0
53
Zwicky Malik
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brahimi Mergim
32
7
271
0
0
0
0
5
Cueni Stephane
23
7
660
0
1
2
0
25
Hajij Marwane
22
1
76
0
0
0
0
4
Jacovic David
23
7
629
0
0
2
0
20
Ndau Kastrijot
25
6
544
2
0
4
0
66
Neziri Behar
21
0
0
0
0
0
0
52
Nikollbibaj Kristian
21
0
0
0
0
0
0
52
Niyo Espoir
20
0
0
0
0
0
0
22
Parente Jason
18
4
117
0
0
2
0
17
Staubli Tim
24
8
567
3
1
0
0
19
Zinna Michele Tiziano
22
3
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akinola Ayomide
24
4
92
1
0
1
0
9
Appiah Aaron
21
7
264
1
0
0
0
24
Borges Felipe
23
5
317
3
0
0
0
51
Emini Elhan
21
1
6
0
0
0
0
29
Hanke Mats
20
6
117
0
0
1
0
10
Maier Nico
24
6
430
0
2
1
0
11
Rapp Simone
31
8
547
4
1
1
0
Rexhepi Ardit
22
0
0
0
0
0
0
50
Sylaj Erolind
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hammerli Marco
39
Quảng cáo