Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Willem II, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Willem II
Sân vận động:
Koning Willem II Stadion
(Tilburg)
Sức chứa:
14 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Didillon Thomas
28
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Behounek Raffael
27
11
990
0
1
1
0
34
Lachkar Amine
21
10
806
0
0
3
0
48
Mathijsen Jens
?
2
2
0
0
1
0
22
Nizet Rob
22
8
242
0
0
0
0
5
Sigurgeirsson Runar
24
10
755
0
1
4
0
33
St. Jago Tommy
24
11
990
0
0
0
0
25
Tirpan Mickael
31
11
954
0
0
1
0
20
Vermeulen Valentino
Chấn thương
23
3
24
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmed Fatah Amar
20
8
230
1
0
2
0
8
Bosch Jesse
24
11
880
1
0
3
0
6
Lambert Boris
24
8
322
0
0
2
0
16
Meerveld Ringo
21
11
985
2
0
1
0
15
Pivas Miodrag
19
2
10
0
0
0
0
14
Sandra Cisse
20
11
924
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokila Jeremy
35
10
161
0
0
1
0
7
Doodeman Nick
28
9
621
0
0
0
0
17
Joosten Patrick
28
1
20
0
0
0
0
11
Kehrer Emilio
22
6
127
0
0
1
0
9
Vaesen Kyan
23
11
901
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maes Peter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
van den Berg Connor
23
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Behounek Raffael
27
1
120
1
0
1
0
22
Nizet Rob
22
1
120
0
0
0
0
33
St. Jago Tommy
24
1
30
0
0
0
0
25
Tirpan Mickael
31
1
75
0
0
1
0
20
Vermeulen Valentino
Chấn thương
23
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmed Fatah Amar
20
1
68
0
0
0
0
6
Lambert Boris
24
1
120
0
0
1
0
16
Meerveld Ringo
21
1
75
0
0
0
0
15
Pivas Miodrag
19
1
91
0
0
0
0
14
Sandra Cisse
20
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokila Jeremy
35
1
101
0
0
1
0
7
Doodeman Nick
28
1
64
0
0
0
0
17
Joosten Patrick
28
1
53
0
0
0
0
11
Kehrer Emilio
22
1
120
0
0
0
0
9
Vaesen Kyan
23
1
57
2
0
0
0
50
van Loon Per
?
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maes Peter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Didillon Thomas
28
11
990
0
0
1
0
41
Schut Maarten
21
0
0
0
0
0
0
24
van den Berg Connor
23
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Behounek Raffael
27
12
1110
1
1
2
0
34
Lachkar Amine
21
10
806
0
0
3
0
48
Mathijsen Jens
?
2
2
0
0
1
0
22
Nizet Rob
22
9
362
0
0
0
0
4
Schouten Erik
Chấn thương
33
0
0
0
0
0
0
5
Sigurgeirsson Runar
24
10
755
0
1
4
0
33
St. Jago Tommy
24
12
1020
0
0
0
0
25
Tirpan Mickael
31
12
1029
0
0
2
0
20
Vermeulen Valentino
Chấn thương
23
4
70
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmed Fatah Amar
20
9
298
1
0
2
0
8
Bosch Jesse
24
11
880
1
0
3
0
6
Lambert Boris
24
9
442
0
0
3
0
27
Mathieu Dani
Va chạm
23
0
0
0
0
0
0
16
Meerveld Ringo
21
12
1060
2
0
1
0
15
Pivas Miodrag
19
3
101
0
0
0
0
14
Sandra Cisse
20
12
970
3
1
2
0
de Jonge Mika
20
0
0
0
0
0
0
van der Sande Martijn
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokila Jeremy
35
11
262
0
0
2
0
7
Doodeman Nick
28
10
685
0
0
0
0
17
Joosten Patrick
28
2
73
0
0
0
0
11
Kehrer Emilio
22
7
247
0
0
1
0
35
Razak Khaled
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
9
Vaesen Kyan
23
12
958
5
2
1
0
50
van Loon Per
?
1
20
0
0
0
0
van Maarschalkerwaard Pieter
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maes Peter
60
Quảng cáo