Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Winterthur, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Winterthur
Sân vận động:
Stadion Schützenwiese
(Winterthur)
Sức chứa:
8 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kapino Stefanos
30
2
135
0
0
0
0
30
Kuster Markus
30
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnold Remo
27
5
281
0
0
2
1
18
Diaby Souleymane
24
6
525
0
0
2
0
23
Lekaj Granit
34
6
540
0
0
1
0
21
Luthi Loic
20
3
270
0
0
1
0
27
Rohner Fabian
26
4
220
0
1
1
0
3
Schattin Tobias
27
2
17
0
0
0
0
24
Sidler Silvan
26
6
495
0
0
1
0
4
Stillhart Basil
30
5
398
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Araz Musa
30
4
203
0
0
0
0
10
Di Giusto Matteo
24
6
533
3
0
0
0
22
Durrer Adrian
23
1
30
0
0
0
0
29
Fofana Boubacar
26
5
352
0
0
1
0
19
Maluvunu Elias
20
2
62
0
0
0
0
6
Schneider Randy
23
6
268
0
0
1
0
7
Zuffi Luca
34
4
351
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baroan Antoine
24
3
68
0
0
0
1
20
Chiappetta Carmine
21
6
298
0
0
2
0
15
Gomis Christian
24
6
227
0
1
1
0
17
Krasniqi Albin
21
5
116
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaric Ognjen
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kapino Stefanos
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnold Remo
27
1
120
1
0
0
0
18
Diaby Souleymane
24
1
14
0
0
0
0
23
Lekaj Granit
34
1
120
0
0
0
0
24
Sidler Silvan
26
1
107
0
0
0
0
4
Stillhart Basil
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Araz Musa
30
1
54
0
0
0
0
10
Di Giusto Matteo
24
1
108
1
0
0
0
22
Durrer Adrian
23
1
67
0
0
0
0
29
Fofana Boubacar
26
1
67
0
0
0
0
11
Frei Fabian
35
1
120
0
0
0
0
19
Maluvunu Elias
20
1
0
1
0
0
0
6
Schneider Randy
23
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Bajrami Labinot
19
1
83
0
0
0
0
28
Baroan Antoine
24
1
38
0
0
0
0
20
Chiappetta Carmine
21
1
38
0
0
0
0
15
Gomis Christian
24
1
13
0
0
0
0
90
Lukembila Josias
25
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaric Ognjen
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kapino Stefanos
30
3
255
0
0
0
0
30
Kuster Markus
30
5
406
0
0
0
0
75
Spagnoli Antonio
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnold Remo
27
6
401
1
0
2
1
18
Diaby Souleymane
24
7
539
0
0
2
0
23
Lekaj Granit
34
7
660
0
0
1
0
21
Luthi Loic
20
3
270
0
0
1
0
5
Muhl Lukas
27
0
0
0
0
0
0
27
Rohner Fabian
26
4
220
0
1
1
0
34
Romano Luca
20
0
0
0
0
0
0
26
Sahitaj Ledjan
20
0
0
0
0
0
0
3
Schattin Tobias
27
2
17
0
0
0
0
24
Sidler Silvan
26
7
602
0
0
1
0
4
Stillhart Basil
30
6
518
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ahmed Muqtar
19
0
0
0
0
0
0
8
Araz Musa
30
5
257
0
0
0
0
12
Di Brizzi Fabio
19
0
0
0
0
0
0
10
Di Giusto Matteo
24
7
641
4
0
0
0
22
Durrer Adrian
23
2
97
0
0
0
0
29
Fofana Boubacar
26
6
419
0
0
1
0
11
Frei Fabian
35
1
120
0
0
0
0
45
Jankewitz Alexandre
22
0
0
0
0
0
0
19
Maluvunu Elias
20
3
62
1
0
0
0
6
Schneider Randy
23
7
322
0
0
1
0
7
Zuffi Luca
34
4
351
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Bajrami Labinot
19
1
83
0
0
0
0
35
Barletta Alessandro
21
0
0
0
0
0
0
28
Baroan Antoine
24
4
106
0
0
0
1
99
Burkart Nishan
24
0
0
0
0
0
0
20
Chiappetta Carmine
21
7
336
0
0
2
0
15
Gomis Christian
24
7
240
0
1
1
0
17
Krasniqi Albin
21
5
116
0
0
1
0
90
Lukembila Josias
25
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaric Ognjen
35
Quảng cáo