Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wisla Plock, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Wisla Plock
Sân vận động:
Orlen Stadion
(Płock)
Sức chứa:
15 004
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gostomski Maciej
36
14
1260
0
0
0
0
99
Gradecki Bartlomiej
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Edmundsson Andrias
23
12
990
1
0
3
1
44
Haglind-Sangre Marcus
29
13
1051
0
0
1
0
17
Misiak Przemyslaw
21
12
744
1
2
2
0
5
Nastic Bojan
30
8
616
0
1
0
0
24
Niepsuj David
29
11
391
0
0
4
1
77
Szymanski Jakub
22
9
723
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brzozowski Milosz
20
6
342
0
2
2
0
11
Famulak Maciej
24
8
175
1
0
2
0
16
Hiszpanski Fabian
31
13
845
2
0
3
0
9
Kocyla Dawid
22
12
533
0
1
3
0
3
Kukulka Ksawery
20
6
187
0
0
0
0
14
Kun Dominik
31
15
1165
2
2
0
0
8
Pacheco Dani
33
13
1161
0
2
4
0
6
Pomorski Krystian
28
15
546
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Borowski Bartosz
17
3
18
0
0
0
0
18
Jimenez Jorge
25
15
1142
7
2
1
0
22
Krawczyk Piotr
29
11
417
2
0
1
0
66
Salvador Iban
28
11
468
1
0
3
0
20
Sekulski Lukasz
34
15
1080
5
2
3
0
37
Tomczyk Oskar
18
11
819
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Misiura Mariusz
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gradecki Bartlomiej
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Edmundsson Andrias
23
1
90
0
0
0
0
17
Misiak Przemyslaw
21
1
90
0
0
0
0
77
Szymanski Jakub
22
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brzozowski Milosz
20
1
90
0
0
0
0
11
Famulak Maciej
24
1
8
0
0
0
0
16
Hiszpanski Fabian
31
1
46
0
0
0
0
9
Kocyla Dawid
22
1
45
0
0
1
0
14
Kun Dominik
31
1
64
0
0
0
0
8
Pacheco Dani
33
1
46
0
0
0
0
6
Pomorski Krystian
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Borowski Bartosz
17
1
18
0
0
0
0
18
Jimenez Jorge
25
1
27
0
0
0
0
22
Krawczyk Piotr
29
1
73
0
0
0
0
66
Salvador Iban
28
1
45
0
0
0
0
20
Sekulski Lukasz
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Misiura Mariusz
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gostomski Maciej
36
14
1260
0
0
0
0
99
Gradecki Bartlomiej
24
2
180
0
0
0
0
97
Klat Oskar
17
0
0
0
0
0
0
98
Zielinski Piotr
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chrzanowski Adam
25
0
0
0
0
0
0
19
Edmundsson Andrias
23
13
1080
1
0
3
1
44
Haglind-Sangre Marcus
29
13
1051
0
0
1
0
17
Misiak Przemyslaw
21
13
834
1
2
2
0
5
Nastic Bojan
30
8
616
0
1
0
0
24
Niepsuj David
29
11
391
0
0
4
1
77
Szymanski Jakub
22
10
806
0
0
2
1
31
Wieckowski Marcin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelhamid Ignace
18
0
0
0
0
0
0
21
Brzozowski Milosz
20
7
432
0
2
2
0
11
Famulak Maciej
24
9
183
1
0
2
0
16
Hiszpanski Fabian
31
14
891
2
0
3
0
9
Kocyla Dawid
22
13
578
0
1
4
0
91
Kuchko Gleb
19
0
0
0
0
0
0
3
Kukulka Ksawery
20
6
187
0
0
0
0
14
Kun Dominik
31
16
1229
2
2
0
0
70
Laskowski Kacper
23
0
0
0
0
0
0
8
Pacheco Dani
33
14
1207
0
2
4
0
6
Pomorski Krystian
28
16
636
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Borowski Bartosz
17
4
36
0
0
0
0
10
Janus Krzysztof
38
0
0
0
0
0
0
18
Jimenez Jorge
25
16
1169
7
2
1
0
22
Krawczyk Piotr
29
12
490
2
0
1
0
66
Salvador Iban
28
12
513
1
0
3
0
20
Sekulski Lukasz
34
16
1170
5
2
3
0
37
Tomczyk Oskar
18
11
819
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Misiura Mariusz
43
Quảng cáo