Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wisla Pulawy, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Wisla Pulawy
Sân vận động:
Stadion MOSiR Puławy
(Pulawy)
Sức chứa:
4 418
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Szpaderski Jan
26
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fyk Oskar
19
1
8
0
0
0
0
17
Sledzicki Radoslaw
23
9
806
1
0
1
0
2
Walis Patryk
20
6
317
0
0
2
0
21
Zylla Marcel
24
9
650
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Galazka Adam
19
8
614
0
0
0
0
11
Kargulewicz Kamil
24
9
810
2
0
3
0
5
Koziej Sebastian
17
7
226
2
0
0
0
8
Kumoch Kamil
23
9
760
1
0
2
0
20
Piatek Kacper
23
9
687
2
0
2
0
25
Stromecki Marcin
30
7
528
1
0
2
0
19
Szymanek Kacper
19
7
257
0
0
1
0
10
Wiktoruk Bartosz
25
8
692
1
0
5
0
16
Zych Filip
22
6
267
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Guzdek Bartosz
22
7
605
3
0
2
0
22
Luczuk Franciszek
17
6
121
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tokarczyk Maciej
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lakota Pawel
23
0
0
0
0
0
0
12
Murat Kacper
18
0
0
0
0
0
0
1
Szpaderski Jan
26
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fyk Oskar
19
1
8
0
0
0
0
77
Przywara Oskar
20
0
0
0
0
0
0
17
Sledzicki Radoslaw
23
9
806
1
0
1
0
2
Walis Patryk
20
6
317
0
0
2
0
21
Zylla Marcel
24
9
650
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cholewa Rafal
15
0
0
0
0
0
0
3
Galazka Adam
19
8
614
0
0
0
0
10
Janicki Robert
27
0
0
0
0
0
0
11
Kargulewicz Kamil
24
9
810
2
0
3
0
Kielkucki Maciej
21
0
0
0
0
0
0
15
Kozdron Oskar
19
0
0
0
0
0
0
5
Koziej Sebastian
17
7
226
2
0
0
0
8
Kumoch Kamil
23
9
760
1
0
2
0
20
Piatek Kacper
23
9
687
2
0
2
0
25
Stromecki Marcin
30
7
528
1
0
2
0
19
Szymanek Kacper
19
7
257
0
0
1
0
10
Wiktoruk Bartosz
25
8
692
1
0
5
0
16
Zych Filip
22
6
267
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bortniczuk Maciej
23
0
0
0
0
0
0
18
Brykowski Leonard
19
0
0
0
0
0
0
9
Guzdek Bartosz
22
7
605
3
0
2
0
22
Luczuk Franciszek
17
6
121
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tokarczyk Maciej
32
Quảng cáo