Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wisla Pulawy, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Wisla Pulawy
Sân vận động:
Stadion MOSiR Puławy
(Pulawy)
Sức chứa:
4 418
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Szpaderski Jan
26
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fyk Oskar
19
1
8
0
0
0
0
6
Kabaj Lukasz
18
16
1368
0
0
4
0
17
Sledzicki Radoslaw
23
16
1378
1
0
4
0
2
Walis Patryk
21
11
582
1
0
3
0
21
Zylla Marcel
24
16
1254
5
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cholewa Rafal
16
1
1
0
0
0
0
3
Galazka Adam
19
14
1049
0
0
0
0
11
Kargulewicz Kamil
24
16
1412
2
0
3
0
18
Kielkucki Maciej
21
1
10
0
0
0
0
15
Kozdron Oskar
19
3
125
0
0
0
0
5
Koziej Sebastian
17
9
330
2
0
0
0
8
Kumoch Kamil
24
16
1342
3
0
3
0
4
Nassor Mwinyi
22
6
133
0
0
0
0
20
Piatek Kacper
24
16
1284
2
0
2
0
25
Stromecki Marcin
30
13
938
1
0
5
1
19
Szymanek Kacper
19
14
419
0
0
1
0
10
Wiktoruk Bartosz
25
14
1188
1
0
5
0
16
Zych Filip
22
9
353
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Guzdek Bartosz
22
12
1035
4
0
2
0
22
Luczuk Franciszek
17
10
184
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tokarczyk Maciej
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gasztyk Wiktor
21
0
0
0
0
0
0
1
Lakota Pawel
23
0
0
0
0
0
0
12
Murat Kacper
18
0
0
0
0
0
0
1
Szpaderski Jan
26
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fyk Oskar
19
1
8
0
0
0
0
6
Kabaj Lukasz
18
16
1368
0
0
4
0
17
Sledzicki Radoslaw
23
16
1378
1
0
4
0
2
Walis Patryk
21
11
582
1
0
3
0
21
Zylla Marcel
24
16
1254
5
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cholewa Rafal
16
1
1
0
0
0
0
3
Galazka Adam
19
14
1049
0
0
0
0
10
Janicki Robert
27
0
0
0
0
0
0
11
Kargulewicz Kamil
24
16
1412
2
0
3
0
18
Kielkucki Maciej
21
1
10
0
0
0
0
15
Kozdron Oskar
19
3
125
0
0
0
0
5
Koziej Sebastian
17
9
330
2
0
0
0
8
Kumoch Kamil
24
16
1342
3
0
3
0
4
Nassor Mwinyi
22
6
133
0
0
0
0
20
Piatek Kacper
24
16
1284
2
0
2
0
25
Stromecki Marcin
30
13
938
1
0
5
1
19
Szymanek Kacper
19
14
419
0
0
1
0
10
Wiktoruk Bartosz
25
14
1188
1
0
5
0
16
Zych Filip
22
9
353
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brykowski Leonard
19
0
0
0
0
0
0
9
Guzdek Bartosz
22
12
1035
4
0
2
0
22
Luczuk Franciszek
17
10
184
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tokarczyk Maciej
33
Quảng cáo