Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Woking, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Woking
Sân vận động:
Kingfield Stadium
(Woking)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jaaskelainen William
26
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
25
8
636
1
0
1
0
35
Dyche Max
21
9
789
1
0
4
0
4
Harries Cian
27
9
810
1
0
1
0
27
Kelly-Evans Dion
27
3
113
0
0
0
1
2
Moss Dan
23
9
810
0
0
1
0
5
Odusina Timi
24
5
394
0
0
1
0
21
Wynter Ben
26
4
138
0
0
1
0
3
Young Jacob
23
5
262
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anderson Jermaine
28
8
263
0
0
1
0
6
Andrews Jamie
22
8
645
0
0
2
0
7
Beautyman Harry
32
8
554
1
0
0
0
18
Conte Raheem
21
3
235
0
0
0
0
8
Gorman Dale
28
8
661
0
0
6
1
20
Smith Joshua
20
1
10
0
0
0
0
17
Ward Matthew
21
8
386
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kendall Charley
23
9
413
3
0
1
0
29
Leahy Tom
20
3
156
0
0
0
0
11
Lewis Dennon
27
3
151
0
0
0
0
14
Moore Deon
25
5
214
0
0
1
0
10
Walker Lewis
25
7
378
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jaaskelainen William
26
9
810
0
0
0
0
28
Webber Oliver
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
25
8
636
1
0
1
0
35
Dyche Max
21
9
789
1
0
4
0
4
Harries Cian
27
9
810
1
0
1
0
27
Kelly-Evans Dion
27
3
113
0
0
0
1
2
Moss Dan
23
9
810
0
0
1
0
5
Odusina Timi
24
5
394
0
0
1
0
21
Wynter Ben
26
4
138
0
0
1
0
3
Young Jacob
23
5
262
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anderson Jermaine
28
8
263
0
0
1
0
6
Andrews Jamie
22
8
645
0
0
2
0
7
Beautyman Harry
32
8
554
1
0
0
0
18
Conte Raheem
21
3
235
0
0
0
0
8
Gorman Dale
28
8
661
0
0
6
1
24
Ince Rohan
31
0
0
0
0
0
0
20
Smith Joshua
20
1
10
0
0
0
0
17
Ward Matthew
21
8
386
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kendall Charley
23
9
413
3
0
1
0
29
Leahy Tom
20
3
156
0
0
0
0
11
Lewis Dennon
27
3
151
0
0
0
0
14
Moore Deon
25
5
214
0
0
1
0
10
Walker Lewis
25
7
378
0
0
1
0
Quảng cáo