Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wolfsberger, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Wolfsberger
Sân vận động:
Lavanttal-Arena
(Wolfsberg)
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gutlbauer Lukas
23
2
180
0
0
0
0
12
Polster Nikolas
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Dominik
28
6
512
2
0
2
0
5
Diabate Cheick
20
4
130
0
0
0
0
97
Jasic Adis
21
6
491
0
1
2
0
2
Matic Boris
20
6
301
0
0
0
0
8
Piesinger Simon
32
6
511
2
0
2
0
3
Scherzer Jonathan
29
2
180
0
0
1
0
31
Ullmann Maxmilian
28
4
352
2
0
1
0
37
Wimmer Nicolas
29
5
442
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Agyeman Emmanuel
20
2
33
0
0
0
0
19
Altunashvili Sandro
27
4
59
0
0
0
0
11
Ballo Thierno
22
6
503
2
1
3
0
27
Nwaiwu Chibuike
21
1
14
0
0
0
0
44
Omic Ervin
21
5
263
1
0
0
0
20
Zukic Dejan
23
6
508
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Atanga David
27
6
334
1
1
2
0
7
Gattermayer Angelo
22
6
354
0
2
0
0
9
Karamoko Karamoko
20
1
46
0
0
0
0
47
Kojzek Erik
18
5
209
2
0
0
0
32
Pink Markus
33
2
38
0
0
0
0
10
Sabitzer Thomas
23
3
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuhbauer Dietmar
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gutlbauer Lukas
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Dominik
28
1
45
0
0
0
0
5
Diabate Cheick
20
1
46
0
0
0
0
97
Jasic Adis
21
1
90
0
0
0
0
2
Matic Boris
20
1
12
0
0
0
0
8
Piesinger Simon
32
1
31
0
0
0
0
31
Ullmann Maxmilian
28
1
90
0
0
0
0
37
Wimmer Nicolas
29
1
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Agyeman Emmanuel
20
1
0
1
0
0
0
19
Altunashvili Sandro
27
1
60
0
0
0
0
11
Ballo Thierno
22
2
90
2
0
1
0
44
Omic Ervin
21
1
90
0
0
0
0
20
Zukic Dejan
23
1
79
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Atanga David
27
1
90
0
0
0
0
7
Gattermayer Angelo
22
2
21
1
0
0
0
47
Kojzek Erik
18
2
70
1
0
0
0
Kozjek David
18
1
0
1
0
0
0
10
Sabitzer Thomas
23
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuhbauer Dietmar
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gutlbauer Lukas
23
3
270
0
0
0
0
32
Muller Elias
19
0
0
0
0
0
0
12
Polster Nikolas
22
4
360
0
0
0
0
21
Skubl David
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Dominik
28
7
557
2
0
2
0
5
Diabate Cheick
20
5
176
0
0
0
0
97
Jasic Adis
21
7
581
0
1
2
0
2
Matic Boris
20
7
313
0
0
0
0
8
Piesinger Simon
32
7
542
2
0
2
0
3
Scherzer Jonathan
29
2
180
0
0
1
0
31
Ullmann Maxmilian
28
5
442
2
0
1
0
37
Wimmer Nicolas
29
6
521
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Agyeman Emmanuel
20
3
33
1
0
0
0
19
Altunashvili Sandro
27
5
119
0
0
0
0
11
Ballo Thierno
22
8
593
4
1
4
0
14
Muller Pascal
21
0
0
0
0
0
0
27
Nwaiwu Chibuike
21
1
14
0
0
0
0
44
Omic Ervin
21
6
353
1
0
0
0
77
Scharfetter Maximilian
22
0
0
0
0
0
0
20
Zukic Dejan
23
7
587
4
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Atanga David
27
7
424
1
1
2
0
7
Gattermayer Angelo
22
8
375
1
2
0
0
9
Karamoko Karamoko
20
1
46
0
0
0
0
47
Kojzek Erik
18
7
279
3
0
0
0
Kozjek David
18
1
0
1
0
0
0
15
Morgenstern Michael
18
0
0
0
0
0
0
32
Pink Markus
33
2
38
0
0
0
0
10
Sabitzer Thomas
23
4
138
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuhbauer Dietmar
53
Quảng cáo