Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wolfsburg, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Wolfsburg
Sân vận động:
Volkswagen Arena
(Wolfsburg)
Sức chứa:
28 917
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grabara Kamil
25
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bornauw Sebastiaan
Mắc bệnh
25
7
630
2
0
1
0
2
Fischer Kilian
24
9
616
0
0
1
0
21
Maehle Joakim
27
4
194
1
1
1
0
18
Vavro Denis
28
5
361
0
0
0
0
5
Zesiger Cedric
26
5
450
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arnold Maximilian
30
8
668
1
1
5
0
20
Baku Ridle
26
9
636
1
0
1
0
24
Dardai Bence
18
2
101
0
0
0
0
31
Gerhardt Yannick
30
7
216
0
0
0
1
16
Kaminski Jakub
22
9
654
0
1
2
0
4
Koulierakis Konstantinos
20
7
477
0
1
1
0
19
Majer Lovro
26
4
149
2
0
1
0
8
Ozcan Salih
26
7
308
0
0
0
0
32
Svanberg Mattias
Chấn thương mắt cá chân
25
5
381
1
0
2
0
6
Vranckx Aster
Chấn thương
22
4
130
0
0
1
0
39
Wimmer Patrick
23
6
325
0
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amoura Mohamed
24
7
580
2
4
3
0
17
Behrens Kevin
33
5
81
0
0
0
0
10
Nmecha Lukas
Chấn thương cơ
25
1
11
0
0
0
0
11
Tomas Tiago
22
9
710
2
0
2
0
23
Wind Jonas
25
8
436
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasenhuttl Ralph
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grabara Kamil
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bornauw Sebastiaan
Mắc bệnh
25
1
90
0
0
1
0
2
Fischer Kilian
24
2
165
0
0
0
0
21
Maehle Joakim
27
1
120
0
0
0
0
18
Vavro Denis
28
1
120
0
0
0
0
5
Zesiger Cedric
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arnold Maximilian
30
1
120
0
0
1
0
20
Baku Ridle
26
2
167
0
0
0
0
38
Broger Bennit
18
1
4
0
0
0
0
24
Dardai Bence
18
2
90
0
0
0
0
31
Gerhardt Yannick
30
2
131
0
0
0
0
16
Kaminski Jakub
22
2
131
0
2
0
0
4
Koulierakis Konstantinos
20
1
120
0
0
0
0
19
Majer Lovro
26
2
180
0
0
0
0
8
Ozcan Salih
26
1
31
0
0
1
0
32
Svanberg Mattias
Chấn thương mắt cá chân
25
1
81
0
0
1
0
39
Wimmer Patrick
23
2
160
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amoura Mohamed
24
1
80
0
0
0
0
11
Tomas Tiago
22
2
96
0
0
0
0
23
Wind Jonas
25
2
87
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasenhuttl Ralph
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grabara Kamil
25
11
1020
0
0
1
0
30
Klinger Niklas
29
0
0
0
0
0
0
29
Muller Marius
31
0
0
0
0
0
0
12
Pervan Pavao
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Angely Mathys
17
0
0
0
0
0
0
3
Bornauw Sebastiaan
Mắc bệnh
25
8
720
2
0
2
0
49
Borset Anders
18
0
0
0
0
0
0
2
Fischer Kilian
24
11
781
0
0
1
0
Hoffmann Nils
18
0
0
0
0
0
0
22
Ibrisimovic Amar
17
0
0
0
0
0
0
21
Maehle Joakim
27
5
314
1
1
1
0
99
Neininger Till
17
0
0
0
0
0
0
33
Odogu David
18
0
0
0
0
0
0
18
Vavro Denis
28
6
481
0
0
0
0
5
Zesiger Cedric
26
6
540
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arnold Maximilian
30
9
788
1
1
6
0
20
Baku Ridle
26
11
803
1
0
1
0
38
Broger Bennit
18
1
4
0
0
0
0
Chebil Yasin
17
0
0
0
0
0
0
24
Dardai Bence
18
4
191
0
0
0
0
Dittrich Elia
17
0
0
0
0
0
0
31
Gerhardt Yannick
30
9
347
0
0
0
1
16
Kaminski Jakub
22
11
785
0
3
2
0
4
Koulierakis Konstantinos
20
8
597
0
1
1
0
Leal Costa David
18
0
0
0
0
0
0
19
Majer Lovro
26
6
329
2
0
1
0
8
Ozcan Salih
26
8
339
0
0
1
0
40
Paredes Kevin
Chấn thương mắt cá chân
21
0
0
0
0
0
0
32
Svanberg Mattias
Chấn thương mắt cá chân
25
6
462
1
0
3
0
6
Vranckx Aster
Chấn thương
22
4
130
0
0
1
0
39
Wimmer Patrick
23
8
485
1
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akaegbobi Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
9
Amoura Mohamed
24
8
660
2
4
3
0
17
Behrens Kevin
33
5
81
0
0
0
0
9
Benedict Trevor
17
0
0
0
0
0
0
10
Nmecha Lukas
Chấn thương cơ
25
1
11
0
0
0
0
11
Tomas Tiago
22
11
806
2
0
2
0
23
Wind Jonas
25
10
523
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasenhuttl Ralph
57
Quảng cáo