Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wolves U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Wolves U21
Sân vận động:
Aggborough Stadium
(Kidderminster)
Sức chứa:
6 444
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benjamin Lewys
18
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ashworth Finlay
19
7
520
0
0
0
0
69
Igbinoghene Tess
?
1
20
0
0
0
0
53
Keto-Diyawa Aaron
21
3
111
0
0
0
0
45
Lembikisa Donald
21
1
90
0
0
0
0
23
Lonwijk Nigel
22
1
90
0
0
0
0
4
Mabete Filozofe
19
7
467
1
0
3
0
2
Okoduwa Wesley
16
7
434
0
0
1
0
5
Olagunju Saheed
17
1
13
0
0
0
0
46
Pond Alfie
20
5
406
0
1
0
0
22
Semedo Nelson
30
1
76
0
0
0
0
3
Voice Caden
18
7
453
2
1
1
0
8
White Alfie
17
4
201
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bradbury Mackenzie
17
5
77
0
0
1
0
7
Edozie Tom
?
7
405
1
0
1
0
41
Esen Joshua
19
6
462
1
0
1
0
8
Griffiths Harvey
21
2
75
1
0
0
0
41
Hodge Joseph
22
1
90
0
0
0
0
5
Ojinnaka Temple
19
3
265
0
0
0
0
6
Rawlings Luke
?
3
223
0
0
0
0
10
Whittingham Matthew
20
8
712
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Angel Enguru Mangue Daniel
18
8
430
3
1
0
0
10
Barnett Ty
19
4
257
1
0
0
0
9
Chiwome Leon
Chấn thương mắt cá chân
18
1
46
0
0
0
0
7
Farmer Owen
19
6
370
0
0
3
0
52
Holman Fletcher
20
6
287
2
0
0
0
14
Lopes Leonardo
20
5
187
1
2
1
0
11
Sutherland Ethan
18
5
424
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Collins Jamie
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
King Tom
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ashworth Finlay
19
2
180
0
0
1
0
53
Keto-Diyawa Aaron
21
1
90
0
1
0
0
4
Mabete Filozofe
19
2
180
0
0
0
0
2
Okoduwa Wesley
16
1
90
0
0
0
0
46
Pond Alfie
20
2
180
0
0
0
0
3
Voice Caden
18
2
152
0
0
0
0
8
White Alfie
17
1
73
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Carson Hayden
18
1
1
0
0
0
0
7
Edozie Tom
?
2
93
1
0
0
0
41
Esen Joshua
19
1
90
0
0
0
0
5
Ojinnaka Temple
19
1
29
0
0
0
0
10
Whittingham Matthew
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Angel Enguru Mangue Daniel
18
2
135
0
0
0
0
10
Barnett Ty
19
2
100
0
0
0
0
7
Farmer Owen
19
1
18
0
0
0
0
52
Holman Fletcher
20
2
47
1
0
0
0
14
Lopes Leonardo
20
1
18
0
0
0
0
11
Sutherland Ethan
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Collins Jamie
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benjamin Lewys
18
8
720
0
0
0
0
40
King Tom
29
2
180
0
0
0
0
1
Storer James
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ashworth Finlay
19
9
700
0
0
1
0
69
Igbinoghene Tess
?
1
20
0
0
0
0
53
Keto-Diyawa Aaron
21
4
201
0
1
0
0
45
Lembikisa Donald
21
1
90
0
0
0
0
23
Lonwijk Nigel
22
1
90
0
0
0
0
4
Mabete Filozofe
19
9
647
1
0
3
0
2
Okoduwa Wesley
16
8
524
0
0
1
0
5
Olagunju Saheed
17
1
13
0
0
0
0
46
Pond Alfie
20
7
586
0
1
0
0
22
Semedo Nelson
30
1
76
0
0
0
0
3
Voice Caden
18
9
605
2
1
1
0
8
White Alfie
17
5
274
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bradbury Mackenzie
17
5
77
0
0
1
0
71
Carson Hayden
18
1
1
0
0
0
0
28
Chirewa Tawanda
Chấn thương đùi15.12.2024
21
0
0
0
0
0
0
7
Edozie Tom
?
9
498
2
0
1
0
41
Esen Joshua
19
7
552
1
0
1
0
8
Griffiths Harvey
21
2
75
1
0
0
0
41
Hodge Joseph
22
1
90
0
0
0
0
5
Ojinnaka Temple
19
4
294
0
0
0
0
6
Rawlings Luke
?
3
223
0
0
0
0
10
Whittingham Matthew
20
10
892
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Angel Enguru Mangue Daniel
18
10
565
3
1
0
0
11
Ballard-Matthews Emilio
16
0
0
0
0
0
0
10
Barnett Ty
19
6
357
1
0
0
0
9
Chiwome Leon
Chấn thương mắt cá chân
18
1
46
0
0
0
0
7
Farmer Owen
19
7
388
0
0
3
0
29
Fraser Nathan
19
0
0
0
0
0
0
30
Gonzalez Enso
Chấn thương đầu gối01.06.2025
19
0
0
0
0
0
0
52
Holman Fletcher
20
8
334
3
0
0
0
14
Lopes Leonardo
20
6
205
1
2
1
0
15
Reynolds Fabian
19
0
0
0
0
0
0
11
Sutherland Ethan
18
6
514
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Collins Jamie
46
Quảng cáo