Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wolves U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Wolves U18
Sân vận động:
Sir Jack Hayward Training Ground
(Wolverhampton)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gracey Joshua
16
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dayman Myles
?
6
381
0
0
1
0
2
Okoduwa Wesley
16
1
46
0
0
0
0
5
Olagunju Saheed
17
5
450
0
0
0
0
3
Ruddock Max
?
5
349
0
0
0
0
3
Voice Caden
18
2
180
1
0
0
0
8
White Alfie
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bradbury Mackenzie
17
5
419
1
2
0
0
12
Gidaree Joshua
?
3
165
1
0
0
0
15
Marwa Bjorn
16
6
263
0
0
0
0
7
McLeod Connor
17
7
566
5
2
0
0
7
Nyakudya Joshua
?
4
286
0
0
0
0
8
O'Donnell Luke
17
3
205
0
0
0
0
3
Patterson Lennon
17
3
268
0
0
0
0
6
Rawlings Luke
?
4
332
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ballard-Matthews Emilio
16
6
393
1
0
1
0
16
Bowen Reiss
?
3
57
0
1
0
0
10
Ji Min-kyu
18
7
520
3
0
1
0
9
Mane Matheus
17
7
630
3
3
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arnold Alfie
?
0
0
0
0
0
0
1
Gracey Joshua
16
7
630
0
0
0
0
13
Grieves Xander
?
0
0
0
0
0
0
13
Hardy George
?
0
0
0
0
0
0
17
Kibrya Lucas
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dayman Myles
?
6
381
0
0
1
0
69
Igbinoghene Tess
?
0
0
0
0
0
0
2
Okoduwa Wesley
16
1
46
0
0
0
0
5
Olagunju Saheed
17
5
450
0
0
0
0
3
Ruddock Max
?
5
349
0
0
0
0
3
Voice Caden
18
2
180
1
0
0
0
8
White Alfie
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bradbury Mackenzie
17
5
419
1
2
0
0
71
Carson Hayden
18
0
0
0
0
0
0
12
Gidaree Joshua
?
3
165
1
0
0
0
15
Marwa Bjorn
16
6
263
0
0
0
0
7
McLeod Connor
17
7
566
5
2
0
0
7
Nyakudya Joshua
?
4
286
0
0
0
0
8
O'Donnell Luke
17
3
205
0
0
0
0
3
Patterson Lennon
17
3
268
0
0
0
0
6
Rawlings Luke
?
4
332
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ballard-Matthews Emilio
16
6
393
1
0
1
0
16
Bowen Reiss
?
3
57
0
1
0
0
10
Ji Min-kyu
18
7
520
3
0
1
0
9
Mane Matheus
17
7
630
3
3
2
0
15
Reynolds Fabian
19
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo