Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wrexham, Wales
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Wales
Wrexham
Sân vận động:
Racecourse Ground
(Wrexham)
Sức chứa:
13 214
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Okonkwo Arthur
23
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brunt Lewis
24
1
22
0
0
0
0
4
Cleworth Max
22
10
898
3
1
0
0
19
Mendy Jacob
27
3
24
0
0
0
0
5
O'Connell Eoghan
29
12
1059
0
1
3
0
23
Revan Seb
21
10
241
0
0
1
0
24
Scarr Dan
29
7
543
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barnett Ryan
25
13
1140
1
5
0
0
8
Cannon Andy
28
13
807
2
0
4
0
15
Dobson George
26
14
1260
0
2
4
0
12
Evans George
29
5
109
0
0
0
0
30
Jones James
28
2
29
0
0
0
0
38
Lee Elliot
29
14
1186
4
1
1
0
7
McClean James
35
14
1201
2
1
4
0
6
O'Connor Thomas
25
14
1236
0
1
2
0
20
Rathbone Oliver
28
9
341
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bodvarsson Jon Dadi
32
1
16
0
0
0
0
22
Faal Mo
21
2
14
0
0
0
0
26
Fletcher Steven
37
11
297
1
0
1
0
11
Marriott Jack
30
10
676
5
0
0
0
10
Mullin Paul
30
12
576
1
0
3
0
9
Palmer Ollie
32
14
962
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parkinson Phil
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burton Callum
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Boyle William
29
1
90
1
0
0
0
3
Brunt Lewis
24
1
90
0
0
0
0
23
Revan Seb
21
1
90
1
0
0
0
24
Scarr Dan
29
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barnett Ryan
25
1
12
0
0
0
0
17
Bolton Luke
25
1
79
0
0
0
0
15
Dobson George
26
1
21
0
0
0
0
12
Evans George
29
1
70
0
0
0
0
30
Jones James
28
1
90
0
0
0
0
38
Lee Elliot
29
1
29
0
1
0
0
7
McClean James
35
1
62
0
0
1
0
20
Rathbone Oliver
28
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fletcher Steven
37
1
29
0
0
0
0
11
Marriott Jack
30
1
29
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parkinson Phil
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burton Callum
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Boyle William
29
2
180
1
0
0
0
3
Brunt Lewis
24
2
180
1
0
0
0
4
Cleworth Max
22
1
23
0
0
0
0
34
James Aaron
19
1
90
0
0
0
0
19
Mendy Jacob
27
1
68
0
0
0
0
23
Revan Seb
21
2
180
0
1
0
0
24
Scarr Dan
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Ashfield Harry
18
2
93
0
0
0
0
29
Barnett Ryan
25
1
13
0
0
0
0
17
Bolton Luke
25
1
78
0
0
1
0
15
Dobson George
26
1
11
0
0
0
0
14
Forde Anthony
30
2
158
0
2
0
0
30
Jones James
28
2
180
0
0
0
0
7
McClean James
35
1
4
0
0
0
0
20
Rathbone Oliver
28
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Faal Mo
21
2
161
1
0
1
0
26
Fletcher Steven
37
1
8
0
0
0
0
11
Marriott Jack
30
1
8
0
0
0
0
10
Mullin Paul
30
2
151
2
0
0
0
9
Palmer Ollie
32
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parkinson Phil
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Okonkwo Arthur
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cleworth Max
22
1
90
0
0
0
0
5
O'Connell Eoghan
29
1
90
0
0
0
0
23
Revan Seb
21
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barnett Ryan
25
1
90
0
0
0
0
8
Cannon Andy
28
1
90
0
0
0
0
15
Dobson George
26
1
90
0
0
1
0
38
Lee Elliot
29
1
32
0
0
0
0
7
McClean James
35
1
32
0
0
1
0
6
O'Connor Thomas
25
1
75
0
0
0
0
20
Rathbone Oliver
28
1
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bodvarsson Jon Dadi
32
1
32
0
0
0
0
22
Faal Mo
21
1
16
0
0
0
0
10
Mullin Paul
30
1
90
0
0
1
0
9
Palmer Ollie
32
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parkinson Phil
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burton Callum
28
3
270
0
0
0
0
21
Howard Mark
38
0
0
0
0
0
0
1
Okonkwo Arthur
23
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Boyle William
29
3
270
2
0
0
0
3
Brunt Lewis
24
4
292
1
0
0
0
4
Cleworth Max
22
12
1011
3
1
0
0
34
James Aaron
19
1
90
0
0
0
0
19
Mendy Jacob
27
4
92
0
0
0
0
5
O'Connell Eoghan
29
13
1149
0
1
3
0
23
Revan Seb
21
14
570
1
1
1
0
24
Scarr Dan
29
9
723
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adam Joshua
20
0
0
0
0
0
0
45
Ashfield Harry
18
2
93
0
0
0
0
29
Barnett Ryan
25
16
1255
1
5
0
0
17
Bolton Luke
25
2
157
0
0
1
0
8
Cannon Andy
28
14
897
2
0
4
0
15
Dobson George
26
17
1382
0
2
5
0
12
Evans George
29
6
179
0
0
0
0
14
Forde Anthony
30
2
158
0
2
0
0
37
James Matthew
33
0
0
0
0
0
0
30
Jones James
28
5
299
0
0
0
0
38
Lee Elliot
29
16
1247
4
2
1
0
7
McClean James
35
17
1299
2
1
6
0
6
O'Connor Thomas
25
15
1311
0
1
2
0
20
Rathbone Oliver
28
13
572
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bodvarsson Jon Dadi
32
2
48
0
0
0
0
52
Edwards Callum
18
0
0
0
0
0
0
22
Faal Mo
21
5
191
1
0
1
0
26
Fletcher Steven
37
13
334
1
0
1
0
11
Marriott Jack
30
12
713
5
0
1
0
10
Mullin Paul
30
15
817
3
0
4
0
9
Palmer Ollie
32
16
1044
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parkinson Phil
56
Quảng cáo