Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wuxi Wugou, Trung Quốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Trung Quốc
Wuxi Wugou
Sân vận động:
Wuxi Sport Center
(Wuxi)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jia League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sun Jianxiang
24
8
720
0
0
0
0
31
Xiao Baiyang
20
1
90
0
0
0
0
22
Zhang Jingyi
27
5
450
0
0
0
0
13
Zhu Yueqi
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
He Mingli
19
9
418
2
0
0
0
29
Jiang Zhixin
23
14
1013
0
0
2
0
4
Liang Jinhu
27
10
530
0
0
1
0
5
Lin Jiahao
26
17
1389
1
0
5
0
0
Liu Wenhao
23
5
243
0
0
1
0
23
Yang Wenji
30
22
1958
0
0
3
0
3
Yi Yi
27
5
408
0
0
1
1
28
Yu Wai-Lim
26
8
636
0
1
3
0
36
Zhao Shuhao
26
5
172
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chen Yi
27
3
152
0
0
0
0
39
Fu Hao
23
2
15
0
0
0
0
7
Guo Song
31
21
1838
2
0
0
1
27
He Wei
27
4
242
0
0
1
0
17
Hu Shengjia
26
6
217
0
0
0
0
19
Li Boxi
23
17
773
1
0
0
0
33
Pobulic Dimitrije
30
11
761
0
1
0
0
14
Shohret Rehmitulla
21
13
1046
0
0
0
0
12
Song Xintao
22
7
171
0
0
1
0
6
Tang Qirun
24
18
701
1
1
1
0
10
Tong Le
31
15
720
1
0
3
0
15
Tursunjan Ahmat
24
18
792
0
0
2
1
30
Yuan Zheng
27
10
299
0
0
1
0
18
Yue Zhilei
31
20
1496
2
0
4
0
8
Zhang Yuanshu
27
19
1276
3
2
4
0
38
Zhu Haiwei
32
7
380
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Disic Nikola
26
3
106
0
0
1
0
32
Gao Hanfei
21
1
7
0
0
0
0
34
Gui Hong
29
3
71
0
0
0
0
25
Lin Feiyang
20
4
51
0
0
1
1
11
Mandic Stanisa
29
22
1685
1
0
3
0
20
Nouble Joel
28
9
716
2
1
0
0
45
Zhao Ziye
20
8
439
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Xinlu Liang
?
Zhang Hui
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Zhang Jingyi
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
He Mingli
19
1
45
0
0
0
0
29
Jiang Zhixin
23
1
2
0
0
0
0
4
Liang Jinhu
27
1
70
0
0
0
0
36
Zhao Shuhao
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chen Yi
27
1
46
0
0
0
0
39
Fu Hao
23
1
21
0
0
0
0
27
He Wei
27
1
89
0
0
0
0
17
Hu Shengjia
26
1
46
0
0
0
0
12
Song Xintao
22
2
90
1
0
0
0
6
Tang Qirun
24
1
58
0
0
0
0
15
Tursunjan Ahmat
24
1
90
0
0
0
0
30
Yuan Zheng
27
1
58
0
0
0
0
8
Zhang Yuanshu
27
1
33
0
0
0
0
38
Zhu Haiwei
32
1
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gui Hong
29
1
33
0
0
0
0
11
Mandic Stanisa
29
1
0
1
0
0
0
40
Zhao Yubo
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Xinlu Liang
?
Zhang Hui
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sun Jianxiang
24
8
720
0
0
0
0
31
Xiao Baiyang
20
1
90
0
0
0
0
22
Zhang Jingyi
27
6
540
0
0
0
0
13
Zhu Yueqi
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
He Mingli
19
10
463
2
0
0
0
29
Jiang Zhixin
23
15
1015
0
0
2
0
4
Liang Jinhu
27
11
600
0
0
1
0
5
Lin Jiahao
26
17
1389
1
0
5
0
0
Liu Wenhao
23
5
243
0
0
1
0
23
Yang Wenji
30
22
1958
0
0
3
0
3
Yi Yi
27
5
408
0
0
1
1
28
Yu Wai-Lim
26
8
636
0
1
3
0
36
Zhao Shuhao
26
6
262
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chen Yi
27
4
198
0
0
0
0
39
Fu Hao
23
3
36
0
0
0
0
7
Guo Song
31
21
1838
2
0
0
1
27
He Wei
27
5
331
0
0
1
0
17
Hu Shengjia
26
7
263
0
0
0
0
19
Li Boxi
23
17
773
1
0
0
0
33
Pobulic Dimitrije
30
11
761
0
1
0
0
14
Shohret Rehmitulla
21
13
1046
0
0
0
0
12
Song Xintao
22
9
261
1
0
1
0
6
Tang Qirun
24
19
759
1
1
1
0
10
Tong Le
31
15
720
1
0
3
0
15
Tursunjan Ahmat
24
19
882
0
0
2
1
30
Yuan Zheng
27
11
357
0
0
1
0
18
Yue Zhilei
31
20
1496
2
0
4
0
8
Zhang Yuanshu
27
20
1309
3
2
4
0
38
Zhu Haiwei
32
8
425
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Disic Nikola
26
3
106
0
0
1
0
32
Gao Hanfei
21
1
7
0
0
0
0
34
Gui Hong
29
4
104
0
0
0
0
25
Lin Feiyang
20
4
51
0
0
1
1
11
Mandic Stanisa
29
23
1685
2
0
3
0
20
Nouble Joel
28
9
716
2
1
0
0
40
Zhao Yubo
18
1
90
0
0
0
0
45
Zhao Ziye
20
8
439
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Xinlu Liang
?
Zhang Hui
45
Quảng cáo