Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wycombe, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Wycombe
Sân vận động:
Adams Park
(High Wycombe)
Sức chứa:
10 137
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bishop Nathan
25
2
180
0
0
0
0
1
Ravizzoli Franco Nahuel
27
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hartridge Alex
25
4
275
0
1
0
0
3
Harvie Daniel
26
12
1074
1
0
2
0
10
Leahy Luke
31
6
295
1
1
1
0
17
Low Joe
22
12
1080
1
0
2
0
26
McCarthy Jason
28
2
46
0
0
0
0
25
Skura Declan
22
3
154
0
0
0
0
6
Tafazolli Ryan
33
1
58
0
0
1
0
37
Taylor Caleb
21
8
655
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bakinson Tyreeq
26
9
276
0
0
2
0
8
Butcher Matt
27
8
211
0
0
0
0
2
Grimmer Jack
30
12
950
0
1
1
0
20
Humphreys Cameron
21
9
609
3
1
0
0
28
Morley Aaron
24
9
756
0
3
1
0
44
Onyedinma Fred
27
6
306
2
1
1
0
31
Pattenden Jasper
22
3
77
0
0
0
0
4
Scowen Josh
31
11
981
0
3
4
0
7
Wheeler David
34
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bartolo Jaiden
18
2
35
0
0
0
0
21
Kodua Gideon
20
5
89
1
0
1
0
24
Kone Richard
21
12
669
6
0
1
0
30
Lubala Beryly
26
6
220
1
0
1
0
12
McCleary Garath
37
12
871
2
2
0
0
23
Sadlier Kieran
30
7
430
1
3
0
0
11
Udoh Daniel
28
11
656
4
1
1
0
9
Vokes Sam
35
2
24
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bloomfield Matt
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bishop Nathan
25
1
90
0
0
0
0
1
Ravizzoli Franco Nahuel
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hartridge Alex
25
3
258
0
0
3
1
3
Harvie Daniel
26
2
118
0
0
1
0
10
Leahy Luke
31
2
106
0
0
0
0
17
Low Joe
22
3
270
0
0
0
0
26
McCarthy Jason
28
1
6
0
0
0
0
25
Skura Declan
22
2
180
0
0
0
0
6
Tafazolli Ryan
33
1
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bakinson Tyreeq
26
3
238
0
0
1
0
8
Butcher Matt
27
3
255
0
1
0
0
2
Grimmer Jack
30
1
5
0
0
0
0
20
Humphreys Cameron
21
2
60
0
0
0
0
44
Onyedinma Fred
27
1
28
0
0
0
0
31
Pattenden Jasper
22
3
270
0
0
0
0
4
Scowen Josh
31
3
155
0
0
0
0
7
Wheeler David
34
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kodua Gideon
20
1
58
0
0
0
0
24
Kone Richard
21
3
156
2
1
0
0
30
Lubala Beryly
26
1
63
0
0
0
0
12
McCleary Garath
37
3
82
0
0
0
0
23
Sadlier Kieran
30
2
121
0
0
0
0
11
Udoh Daniel
28
2
119
1
0
0
0
9
Vokes Sam
35
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bloomfield Matt
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
George Shamal
26
1
90
0
0
0
0
1
Ravizzoli Franco Nahuel
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hartridge Alex
25
2
180
0
0
1
0
3
Harvie Daniel
26
1
15
0
0
1
0
10
Leahy Luke
31
1
29
0
0
0
0
26
McCarthy Jason
28
2
124
0
0
0
0
25
Skura Declan
22
2
180
0
1
0
0
37
Taylor Caleb
21
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bakinson Tyreeq
26
1
90
0
0
0
0
8
Butcher Matt
27
2
180
0
0
0
0
2
Grimmer Jack
30
1
1
0
0
0
0
20
Humphreys Cameron
21
1
57
0
0
0
0
28
Morley Aaron
24
1
57
0
0
0
0
31
Pattenden Jasper
22
2
152
0
2
0
0
4
Scowen Josh
31
1
34
0
0
0
0
21
Ward Christie
20
1
19
0
0
0
0
7
Wheeler David
34
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bartolo Jaiden
18
2
86
0
0
0
0
24
Kone Richard
21
2
53
0
0
0
0
30
Lubala Beryly
26
1
57
4
0
0
0
23
Sadlier Kieran
30
2
180
1
0
0
0
11
Udoh Daniel
28
1
85
0
0
0
0
9
Vokes Sam
35
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bloomfield Matt
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
George Shamal
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hartridge Alex
25
1
90
0
0
0
0
10
Leahy Luke
31
1
90
2
0
1
0
26
McCarthy Jason
28
1
9
0
0
0
0
25
Skura Declan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bakinson Tyreeq
26
1
90
0
0
0
0
8
Butcher Matt
27
1
90
0
0
0
0
20
Humphreys Cameron
21
1
37
0
0
0
0
31
Pattenden Jasper
22
1
82
0
0
0
0
4
Scowen Josh
31
1
54
0
0
0
0
7
Wheeler David
34
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hanlan Brandon
27
1
9
0
0
0
0
21
Kodua Gideon
20
1
67
1
0
0
0
24
Kone Richard
21
1
54
0
0
0
0
30
Lubala Beryly
26
1
82
0
0
0
0
11
Udoh Daniel
28
1
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bloomfield Matt
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bishop Nathan
25
3
270
0
0
0
0
19
George Shamal
26
2
180
0
0
0
0
1
Ravizzoli Franco Nahuel
27
13
1170
0
0
1
0
13
Shala Laurence
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hartridge Alex
25
10
803
0
1
4
1
3
Harvie Daniel
26
15
1207
1
0
4
0
10
Leahy Luke
31
10
520
3
1
2
0
17
Low Joe
22
15
1350
1
0
2
0
26
McCarthy Jason
28
6
185
0
0
0
0
25
Skura Declan
22
8
604
0
1
0
0
6
Tafazolli Ryan
33
2
144
0
0
1
0
37
Taylor Caleb
21
9
731
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bakinson Tyreeq
26
14
694
0
0
3
0
8
Butcher Matt
27
14
736
0
1
0
0
2
Grimmer Jack
30
14
956
0
1
1
0
20
Humphreys Cameron
21
13
763
3
1
0
0
28
Morley Aaron
24
10
813
0
3
1
0
44
Onyedinma Fred
27
7
334
2
1
1
0
31
Pattenden Jasper
22
9
581
0
2
0
0
4
Scowen Josh
31
16
1224
0
3
4
0
21
Ward Christie
20
1
19
0
0
0
0
7
Wheeler David
34
4
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bartolo Jaiden
18
4
121
0
0
0
0
18
Hanlan Brandon
27
1
9
0
0
0
0
21
Kodua Gideon
20
7
214
2
0
1
0
24
Kone Richard
21
18
932
8
1
1
0
30
Lubala Beryly
26
9
422
5
0
1
0
12
McCleary Garath
37
15
953
2
2
0
0
23
Sadlier Kieran
30
11
731
2
3
0
0
11
Udoh Daniel
28
15
897
5
1
1
0
9
Vokes Sam
35
4
101
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bloomfield Matt
40
Quảng cáo