Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wydad, Ma-rốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ma-rốc
Wydad
Sân vận động:
Stade El Bachir
(Mohammedia)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Motie Youssef
29
7
630
0
0
1
0
12
Mhamdi Abdelali
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boucheta Ayoub
30
3
208
0
0
0
0
14
Boutouil Abdelmounaim
26
2
111
0
0
0
0
13
Dairani Ayman
28
7
541
0
0
1
0
16
Harkass Jamal
28
8
720
1
0
2
0
2
Moufid Mohammed
24
8
720
0
0
4
0
4
Nabil Nabil
26
4
360
1
0
2
0
3
Nassik Zakaria
27
6
409
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amar Sidi
25
4
129
0
0
0
0
10
Arthur
19
6
262
0
0
0
0
27
Benktib Ismael
26
3
134
0
0
2
0
25
Farrouk Omar
?
1
13
0
0
0
0
5
Mahrous Oussama
29
6
441
0
0
1
0
19
Moubarik Mehdi
23
4
271
0
0
0
0
18
Moutaraji Ismail
24
6
322
1
0
0
0
33
Pedrinho
20
3
130
0
0
1
0
22
Sakhi Hamza
28
8
703
1
0
0
0
23
Zemraoui Oussama
22
4
194
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aounzou Mouad
23
5
200
0
0
0
0
30
Bouhra Saifeddine
24
2
84
0
0
1
0
28
Chadli Nassim
23
8
629
1
0
0
0
9
Faidi Chouaib
25
1
60
0
0
0
0
21
Mailula Cassius
23
6
231
1
0
1
0
11
Nassi Walid
24
9
522
2
0
1
0
9
Niang M'Baye
29
6
417
2
0
1
0
8
Rayhi Mohamed
30
7
261
1
0
2
0
7
Renan
21
2
22
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mokwena Rhulani
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bah Boubacar
25
0
0
0
0
0
0
1
El Motie Youssef
29
7
630
0
0
1
0
12
Mhamdi Abdelali
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boucheta Ayoub
30
3
208
0
0
0
0
14
Boutouil Abdelmounaim
26
2
111
0
0
0
0
13
Dairani Ayman
28
7
541
0
0
1
0
16
Harkass Jamal
28
8
720
1
0
2
0
2
Moufid Mohammed
24
8
720
0
0
4
0
4
Nabil Nabil
26
4
360
1
0
2
0
3
Nassik Zakaria
27
6
409
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdallah Abdellah
23
0
0
0
0
0
0
29
Amar Sidi
25
4
129
0
0
0
0
17
Arthur
20
0
0
0
0
0
0
10
Arthur
19
6
262
0
0
0
0
27
Benktib Ismael
26
3
134
0
0
2
0
Enzo Mouad
24
0
0
0
0
0
0
25
Farrouk Omar
?
1
13
0
0
0
0
5
Mahrous Oussama
29
6
441
0
0
1
0
19
Moubarik Mehdi
23
4
271
0
0
0
0
Moudayane Zakaria
?
0
0
0
0
0
0
18
Moutaraji Ismail
24
6
322
1
0
0
0
33
Pedrinho
20
3
130
0
0
1
0
22
Sakhi Hamza
28
8
703
1
0
0
0
23
Zemraoui Oussama
22
4
194
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aounzou Mouad
23
5
200
0
0
0
0
30
Bouhra Saifeddine
24
2
84
0
0
1
0
28
Chadli Nassim
23
8
629
1
0
0
0
9
Faidi Chouaib
25
1
60
0
0
0
0
17
Ghailan Zacarias
22
0
0
0
0
0
0
6
Habach Mounir
24
0
0
0
0
0
0
21
Mailula Cassius
23
6
231
1
0
1
0
31
Moumen Ismail
?
0
0
0
0
0
0
11
Nassi Walid
24
9
522
2
0
1
0
9
Niang M'Baye
29
6
417
2
0
1
0
8
Rayhi Mohamed
30
7
261
1
0
2
0
7
Renan
21
2
22
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mokwena Rhulani
?
Quảng cáo