Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Xorazm Urganch, Uzbekistan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uzbekistan
Xorazm Urganch
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Uzbekistan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mukhammadzhonov Mashkhur
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akbarov Bobur
35
1
73
0
0
0
0
80
Ibrokhimov Farrukhzhon
28
1
90
0
0
0
0
3
Sultonov Ravshanbek
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asadullaev Mukhammadbobur
21
1
18
0
0
0
0
77
Farkhodov Bobur
28
1
63
0
0
0
0
6
Gulomzhonov Sherzod
23
1
45
0
0
0
0
88
Khusinov Abror
33
1
90
0
1
0
0
23
Malikov Javlonbek
21
1
46
1
0
0
0
11
Tursunkulov Khazrat
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bobodzhonov Murodbek
30
2
62
1
0
0
0
20
Ezhov Danila
?
1
29
0
0
0
0
7
Ismailov Temur
33
1
28
0
0
0
0
16
Kosimov Bobur
30
1
90
0
0
0
0
7
Matmurodov Sardor
29
1
0
1
0
0
0
9
Nurmatov Oybek
30
2
62
0
0
1
1
14
Sobirov Bobur
22
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fuzaylov Khakim
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kayumov Akobir
28
0
0
0
0
0
0
13
Mukhammadzhonov Mashkhur
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akbarov Bobur
35
1
73
0
0
0
0
80
Ibrokhimov Farrukhzhon
28
1
90
0
0
0
0
2
Mamatkhodzhaev Avazkhon
29
0
0
0
0
0
0
4
Otazhonov Jasurbek
35
0
0
0
0
0
0
3
Sultonov Ravshanbek
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdurakhmonov Ismoil
?
0
0
0
0
0
0
17
Asadullaev Mukhammadbobur
21
1
18
0
0
0
0
77
Farkhodov Bobur
28
1
63
0
0
0
0
6
Gulomzhonov Sherzod
23
1
45
0
0
0
0
88
Khusinov Abror
33
1
90
0
1
0
0
18
Komilov Amirbek
20
0
0
0
0
0
0
23
Malikov Javlonbek
21
1
46
1
0
0
0
11
Tursunkulov Khazrat
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bobodzhonov Murodbek
30
2
62
1
0
0
0
20
Ezhov Danila
?
1
29
0
0
0
0
7
Ismailov Temur
33
1
28
0
0
0
0
16
Kosimov Bobur
30
1
90
0
0
0
0
7
Matmurodov Sardor
29
1
0
1
0
0
0
9
Nurmatov Oybek
30
2
62
0
0
1
1
14
Sobirov Bobur
22
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fuzaylov Khakim
60
Quảng cáo