Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Yelimay Semey, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Yelimay Semey
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Kavlinov Denis
29
10
821
0
0
0
0
35
Koval Maksym
31
8
720
0
0
0
0
1
Mavlikeev Rakhat
24
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gabyshev Mikhail
34
11
728
0
0
0
0
5
Keiler Sergey
29
11
654
1
0
1
0
23
Maicom David
24
23
2004
1
0
3
0
3
Odeoyibo Samuel
31
11
990
1
0
1
0
4
Penchikov Danil
26
10
832
0
0
1
0
63
Saravanja Ivan
28
8
619
0
0
0
1
15
Schmidt Dmitriy
30
9
445
0
0
2
0
77
Shomko Dmitrij
34
17
1219
0
0
3
0
88
Yashin Dmitriy
31
20
1733
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Darabayev Aslan
35
10
586
1
0
3
0
81
Korzun Nikita
29
21
1798
7
0
7
0
7
Murtazaev Roman
31
18
610
4
0
0
0
10
Nurgaliyev Erkebulan
31
18
898
1
0
2
0
8
Pertsukh Yuri
28
13
447
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
China
28
20
1548
4
0
4
0
92
Cornette Quentin
30
13
609
1
0
2
0
9
Mashukov Islam
29
11
657
2
0
0
0
22
Payruz Zhan-Ali
25
15
481
1
0
5
0
24
Reyes Edarlyn
27
11
842
2
0
1
0
11
Sviridov Ivan
22
23
796
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpovich Andrei
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Kavlinov Denis
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gabyshev Mikhail
34
3
196
0
0
0
0
5
Keiler Sergey
29
3
96
0
0
0
0
23
Maicom David
24
4
247
0
0
0
0
63
Saravanja Ivan
28
1
90
0
0
0
0
15
Schmidt Dmitriy
30
2
96
0
0
0
0
77
Shomko Dmitrij
34
3
266
1
0
1
0
88
Yashin Dmitriy
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Korzun Nikita
29
3
270
1
0
1
0
7
Murtazaev Roman
31
4
230
1
0
0
0
10
Nurgaliyev Erkebulan
31
2
76
0
0
1
0
8
Pertsukh Yuri
28
4
216
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
China
28
3
269
1
0
0
0
92
Cornette Quentin
30
3
177
0
0
1
0
22
Payruz Zhan-Ali
25
3
75
0
0
1
0
11
Sviridov Ivan
22
4
114
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpovich Andrei
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Kavlinov Denis
29
3
300
0
0
0
0
35
Koval Maksym
31
1
90
0
0
0
0
1
Mavlikeev Rakhat
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gabyshev Mikhail
34
2
110
0
0
0
0
5
Keiler Sergey
29
1
120
0
0
0
0
23
Maicom David
24
5
346
1
0
1
0
3
Odeoyibo Samuel
31
2
180
0
0
0
0
4
Penchikov Danil
26
3
188
1
0
0
0
63
Saravanja Ivan
28
4
361
0
0
2
0
15
Schmidt Dmitriy
30
3
218
0
0
0
0
77
Shomko Dmitrij
34
5
454
0
0
1
0
88
Yashin Dmitriy
31
3
190
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Baigaliev Asan
?
1
10
0
0
0
0
12
Darabayev Aslan
35
3
136
0
0
0
0
81
Korzun Nikita
29
3
212
0
0
0
0
7
Murtazaev Roman
31
4
145
0
0
0
0
10
Nurgaliyev Erkebulan
31
4
198
1
0
0
0
8
Pertsukh Yuri
28
4
282
0
0
0
1
37
Zhumadilov Meyrdzhan
19
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
China
28
3
222
0
0
2
0
92
Cornette Quentin
30
3
197
0
0
0
0
9
Mashukov Islam
29
3
191
0
0
0
0
22
Payruz Zhan-Ali
25
5
370
3
0
1
0
24
Reyes Edarlyn
27
3
128
0
0
0
0
11
Sviridov Ivan
22
5
251
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpovich Andrei
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Kavlinov Denis
29
15
1301
0
0
0
0
35
Koval Maksym
31
9
810
0
0
0
0
1
Mavlikeev Rakhat
24
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Danilenko Daniil
?
0
0
0
0
0
0
19
Gabyshev Mikhail
34
16
1034
0
0
0
0
5
Keiler Sergey
29
15
870
1
0
1
0
23
Maicom David
24
32
2597
2
0
4
0
3
Odeoyibo Samuel
31
13
1170
1
0
1
0
4
Penchikov Danil
26
13
1020
1
0
1
0
63
Saravanja Ivan
28
13
1070
0
0
2
1
15
Schmidt Dmitriy
30
14
759
0
0
2
0
50
Seilkhanov Adlet
?
0
0
0
0
0
0
77
Shomko Dmitrij
34
25
1939
1
0
5
0
88
Yashin Dmitriy
31
25
2103
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Baigaliev Asan
?
1
10
0
0
0
0
12
Darabayev Aslan
35
13
722
1
0
3
0
81
Korzun Nikita
29
27
2280
8
0
8
0
7
Murtazaev Roman
31
26
985
5
0
0
0
10
Nurgaliyev Erkebulan
31
24
1172
2
0
3
0
8
Pertsukh Yuri
28
21
945
2
0
2
1
37
Zhumadilov Meyrdzhan
19
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
China
28
26
2039
5
0
6
0
92
Cornette Quentin
30
19
983
1
0
3
0
9
Mashukov Islam
29
14
848
2
0
0
0
22
Payruz Zhan-Ali
25
23
926
4
0
7
0
24
Reyes Edarlyn
27
14
970
2
0
1
0
11
Sviridov Ivan
22
32
1161
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpovich Andrei
43
Quảng cáo