Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Yeni Malatyaspor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Yeni Malatyaspor
Sân vận động:
Yeni Malatya Stadyumu
(Malatya)
Sức chứa:
25 745
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Damlu Abdulsamed
25
10
819
0
0
1
0
25
Enes Salik Muhammed
23
2
83
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arslan Alperen
23
5
450
0
0
0
0
55
Bayrakdar Emircan
21
10
900
0
0
0
0
44
Canli Ferhat
27
9
792
0
0
4
0
2
Ulas Yigit
20
8
676
0
0
1
0
16
Ulusoy Muhammet Emir
19
1
26
0
0
0
0
88
Yaman Berat
22
10
858
0
0
0
0
26
Yasa Ersan
24
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Altunisik Kerem
20
7
189
0
0
0
0
10
Aydin Nuri
29
8
529
0
0
1
0
17
Gunes Mehmet
18
9
612
2
2
3
0
5
Mujde Atakan
21
10
789
0
0
3
0
9
Savucu Enes
20
4
68
0
0
0
0
6
Soyler Furkan
18
1
12
0
0
0
0
98
Unal Metehan
21
2
2
0
0
0
0
24
Yaz Burak
21
9
628
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akgun Cengizhan
26
8
516
0
0
1
0
19
Altintas Mert Mirac
22
9
602
1
0
1
0
46
Atci Halil Ibrahim
18
1
1
0
0
0
0
99
Katipoglu Osman
18
2
2
0
0
0
0
73
Tanis Umut
20
7
322
0
0
1
0
7
Tastan Mehmet
20
5
250
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buyuk Adem
37
Deniz Devris
54
Uckun Murat
29
Vural Yilmaz
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Damlu Abdulsamed
25
10
819
0
0
1
0
25
Enes Salik Muhammed
23
2
83
0
0
0
0
13
Yildizli Cinar
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arslan Alperen
23
5
450
0
0
0
0
55
Bayrakdar Emircan
21
10
900
0
0
0
0
44
Canli Ferhat
27
9
792
0
0
4
0
4
Gok Muhammed
18
0
0
0
0
0
0
33
Selamoglu Kursat
19
0
0
0
0
0
0
2
Ulas Yigit
20
8
676
0
0
1
0
16
Ulusoy Muhammet Emir
19
1
26
0
0
0
0
88
Yaman Berat
22
10
858
0
0
0
0
26
Yasa Ersan
24
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Altunisik Kerem
20
7
189
0
0
0
0
27
Atas Omer
19
0
0
0
0
0
0
10
Aydin Nuri
29
8
529
0
0
1
0
17
Gunes Mehmet
18
9
612
2
2
3
0
5
Mujde Atakan
21
10
789
0
0
3
0
8
Nas Enes
18
0
0
0
0
0
0
9
Savucu Enes
20
4
68
0
0
0
0
6
Soyler Furkan
18
1
12
0
0
0
0
98
Unal Metehan
21
2
2
0
0
0
0
24
Yaz Burak
21
9
628
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akgun Cengizhan
26
8
516
0
0
1
0
19
Altintas Mert Mirac
22
9
602
1
0
1
0
46
Atci Halil Ibrahim
18
1
1
0
0
0
0
99
Katipoglu Osman
18
2
2
0
0
0
0
3
Sisman Eray
21
0
0
0
0
0
0
73
Tanis Umut
20
7
322
0
0
1
0
7
Tastan Mehmet
20
5
250
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buyuk Adem
37
Deniz Devris
54
Uckun Murat
29
Vural Yilmaz
71
Quảng cáo