Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Young Boys, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Young Boys
Sân vận động:
Jysk Park
(Silkeborg)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Vistisen Nicolai
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersen Kristoffer
19
1
90
0
0
0
0
3
Bonnen Andreas
20
1
46
0
0
0
0
8
Nedergaard Frederik
20
2
46
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dissing Emil
19
1
90
0
0
0
0
14
Eriksen Mikkel
27
1
45
0
0
0
0
2
Farej Ali
23
2
66
1
0
0
0
6
Friis-Christensen Malthe
18
1
25
0
0
0
0
10
Gron Jeppe
21
1
66
0
0
0
0
4
Nybro Andreas
20
1
78
1
0
0
0
19
Ryberg Simon
20
1
90
0
0
0
0
9
Vestergaard Nikolai
?
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akbayir Yunus
21
1
90
0
0
0
0
17
Olesen Tinus Solomon Gripping
19
1
45
0
0
0
0
5
Travljanin Anes
25
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Michelsen Jacob
22
0
0
0
0
0
0
24
Vistisen Nicolai
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersen Kristoffer
19
1
90
0
0
0
0
16
Balle Sune
23
0
0
0
0
0
0
3
Bonnen Andreas
20
1
46
0
0
0
0
21
Jensen Sofus
?
0
0
0
0
0
0
8
Nedergaard Frederik
20
2
46
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dissing Emil
19
1
90
0
0
0
0
14
Eriksen Mikkel
27
1
45
0
0
0
0
2
Farej Ali
23
2
66
1
0
0
0
6
Friis-Christensen Malthe
18
1
25
0
0
0
0
10
Gron Jeppe
21
1
66
0
0
0
0
4
Nybro Andreas
20
1
78
1
0
0
0
19
Ryberg Simon
20
1
90
0
0
0
0
9
Vestergaard Nikolai
?
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akbayir Yunus
21
1
90
0
0
0
0
17
Olesen Tinus Solomon Gripping
19
1
45
0
0
0
0
5
Travljanin Anes
25
1
90
0
0
0
0
Quảng cáo