Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Young Boys II, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Young Boys II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bajrami Ardian
20
5
450
0
0
0
0
18
Bracher Jasha
19
5
450
0
0
0
0
40
Marzino Dario
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benito Loris
32
3
198
0
0
0
0
27
Blum Lewin
23
1
90
0
0
0
0
50
Crnovrsanin Sadin
22
6
533
1
0
0
0
4
Jetzer Lorin
18
5
450
0
0
1
0
12
Murith Tom
19
8
495
0
0
0
0
15
Schlafli Enea
18
3
64
0
0
0
0
55
Seiler Mats
19
5
374
0
0
1
0
3
Smith Rhodri
18
10
657
0
0
2
0
5
Thermoncy Keeto
18
4
196
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bomo Jacques
19
10
742
0
0
3
0
13
Borges David
19
5
131
0
0
0
0
14
Chaiwa Miguel
Chấn thương mắt cá chân
20
1
90
0
0
0
0
17
Dalipi Lutfi
18
11
686
0
0
1
0
6
Dema Jashar
19
9
629
0
0
3
1
16
Essay Perceval
20
10
708
1
0
3
0
10
Golliard Theo
22
1
90
1
0
0
0
10
Imeri Kastriot
24
2
140
0
0
0
0
14
Jost Tristan
17
11
394
1
0
0
0
54
Kabeya Benjamin
23
12
996
0
0
1
0
8
Lakomy Lukasz
23
1
71
0
0
0
0
7
Mendes Daniel
18
11
726
0
0
3
0
2
Pahud Ciril
20
12
710
0
0
0
0
10
Rufener Elio
17
3
143
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Etoski Edin
17
6
212
0
0
0
0
11
Luthi Janis
19
7
472
3
0
0
0
9
Parra Hugo
19
4
190
1
0
0
0
9
Piffero David
20
6
123
0
0
0
0
19
Tsimba Felix
18
11
808
6
0
4
0
15
Urbano Nicolo
17
2
35
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bajrami Ardian
20
5
450
0
0
0
0
18
Bracher Jasha
19
5
450
0
0
0
0
18
Liechti Robin
17
0
0
0
0
0
0
18
Martinovic Denis
19
0
0
0
0
0
0
40
Marzino Dario
28
3
270
0
0
0
0
1
Uebersax Jan
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benito Loris
32
3
198
0
0
0
0
27
Blum Lewin
23
1
90
0
0
0
0
50
Crnovrsanin Sadin
22
6
533
1
0
0
0
4
Jetzer Lorin
18
5
450
0
0
1
0
12
Murith Tom
19
8
495
0
0
0
0
15
Schlafli Enea
18
3
64
0
0
0
0
55
Seiler Mats
19
5
374
0
0
1
0
3
Smith Rhodri
18
10
657
0
0
2
0
5
Thermoncy Keeto
18
4
196
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bomo Jacques
19
10
742
0
0
3
0
13
Borges David
19
5
131
0
0
0
0
14
Chaiwa Miguel
Chấn thương mắt cá chân
20
1
90
0
0
0
0
12
Costa Martins Yvann
18
0
0
0
0
0
0
17
Dalipi Lutfi
18
11
686
0
0
1
0
6
Dema Jashar
19
9
629
0
0
3
1
16
Essay Perceval
20
10
708
1
0
3
0
10
Golliard Theo
22
1
90
1
0
0
0
10
Imeri Kastriot
24
2
140
0
0
0
0
14
Jost Tristan
17
11
394
1
0
0
0
54
Kabeya Benjamin
23
12
996
0
0
1
0
8
Lakomy Lukasz
23
1
71
0
0
0
0
7
Mendes Daniel
18
11
726
0
0
3
0
2
Pahud Ciril
20
12
710
0
0
0
0
10
Rufener Elio
17
3
143
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Etoski Edin
17
6
212
0
0
0
0
11
Luthi Janis
19
7
472
3
0
0
0
9
Parra Hugo
19
4
190
1
0
0
0
9
Piffero David
20
6
123
0
0
0
0
19
Tsimba Felix
18
11
808
6
0
4
0
15
Urbano Nicolo
17
2
35
0
0
0
0
Quảng cáo