Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Young Boys U19, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Young Boys U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Uebersax Jan
17
1
90
0
0
0
0
1
Yahia Cherif Kader Lionel
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ademi Arnis
17
3
61
0
0
1
0
5
Jetzer Lorin
18
3
270
0
0
1
0
55
Seiler Mats
19
1
90
0
0
0
0
66
Smith Rhodri
18
3
258
1
1
1
0
5
Thermoncy Keeto
18
4
357
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bomo Jacques
19
3
243
0
0
2
0
17
Dalipi Lutfi
18
4
121
0
0
2
0
14
Jost Tristan
17
4
333
2
0
0
0
7
Mendes Daniel
18
4
315
1
0
0
0
8
Rufener Elio
17
4
305
1
0
1
0
4
Rumo Loic
18
1
90
0
0
0
0
8
Tschanz Noe
18
2
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Etoski Edin
17
4
229
0
0
0
0
11
Luthi Janis
19
4
120
0
0
0
0
9
Tsimba Felix
18
4
353
2
1
1
0
15
Urbano Nicolo
17
1
7
0
0
0
0
19
Wyss Ryan
17
1
31
0
0
0
0
16
van der Sluis Gennaro
16
2
43
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
53
Niederhauser Andre
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Liechti Robin
17
0
0
0
0
0
0
18
Salchli Ruben
18
0
0
0
0
0
0
21
Strupler Cedrik
18
0
0
0
0
0
0
18
Uebersax Jan
17
1
90
0
0
0
0
1
Yahia Cherif Kader Lionel
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ademi Arnis
17
3
61
0
0
1
0
15
Damnjanovic Lazar
17
0
0
0
0
0
0
5
Jetzer Lorin
18
3
270
0
0
1
0
55
Seiler Mats
19
1
90
0
0
0
0
66
Smith Rhodri
18
3
258
1
1
1
0
5
Thermoncy Keeto
18
4
357
0
0
0
0
24
Zufferey Gil
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bomo Jacques
19
3
243
0
0
2
0
17
Dalipi Lutfi
18
4
121
0
0
2
0
14
Jost Tristan
17
4
333
2
0
0
0
7
Mendes Daniel
18
4
315
1
0
0
0
8
Rufener Elio
17
4
305
1
0
1
0
4
Rumo Loic
18
1
90
0
0
0
0
8
Tschanz Noe
18
2
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Etoski Edin
17
4
229
0
0
0
0
11
Luthi Janis
19
4
120
0
0
0
0
9
Tsimba Felix
18
4
353
2
1
1
0
15
Urbano Nicolo
17
1
7
0
0
0
0
19
Wyss Ryan
17
1
31
0
0
0
0
16
van der Sluis Gennaro
16
2
43
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
53
Niederhauser Andre
47
Quảng cáo