Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Young Boys, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Young Boys
Sân vận động:
Stadion Wankdorf
(Bern)
Sức chứa:
32 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Keller Marvin
22
1
90
0
0
0
0
26
von Ballmoos David
29
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Athekame Zachary
19
9
515
0
1
1
0
23
Benito Loris
32
6
491
0
1
1
0
27
Blum Lewin
23
9
709
0
2
2
0
13
Camara Mohamed
Chấn thương cơ
27
5
422
0
0
1
1
22
Conte Abdu
26
5
258
0
0
0
0
50
Crnovrsanin Sadin
22
1
21
0
0
0
0
3
Hadjam Jaouen
Chấn thương cơ
21
11
667
0
0
4
1
5
Husic Anel
23
7
432
0
1
2
0
20
Niasse Cheikh
24
10
624
0
0
3
0
4
Zoukrou Banhie
Chấn thương hông
21
7
483
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chaiwa Miguel
Chấn thương mắt cá chân
20
6
328
0
0
1
0
10
Imeri Kastriot
24
9
322
0
0
1
0
8
Lakomy Lukasz
23
6
283
0
0
1
0
30
Lauper Sandro
28
10
712
0
0
2
1
39
Males Darian
23
11
563
0
2
1
0
7
Ugrinic Filip
25
13
1127
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
10
352
0
1
2
0
15
Elia Meschack
28
11
737
0
1
1
0
35
Ganvoula Silvere
28
11
650
4
0
1
0
9
Itten Cedric
27
11
613
2
0
1
0
77
Monteiro Joel
25
13
883
4
1
0
1
21
Virginius Alan
21
7
258
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
53
Rahmen Patrick
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
von Ballmoos David
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Athekame Zachary
19
1
90
0
0
0
0
23
Benito Loris
32
1
90
0
0
0
0
13
Camara Mohamed
Chấn thương cơ
27
1
46
0
0
0
0
22
Conte Abdu
26
1
77
0
0
1
0
3
Hadjam Jaouen
Chấn thương cơ
21
1
14
0
0
0
0
20
Niasse Cheikh
24
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chaiwa Miguel
Chấn thương mắt cá chân
20
1
33
0
0
0
0
30
Lauper Sandro
28
1
45
0
0
0
0
39
Males Darian
23
2
90
3
0
0
0
7
Ugrinic Filip
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
1
21
0
0
1
0
15
Elia Meschack
28
1
21
1
0
0
0
9
Itten Cedric
27
2
70
4
0
0
0
77
Monteiro Joel
25
1
90
0
0
0
0
21
Virginius Alan
21
2
70
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
53
Rahmen Patrick
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Keller Marvin
22
3
239
0
0
0
0
26
von Ballmoos David
29
3
212
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Athekame Zachary
19
3
128
0
0
0
0
23
Benito Loris
32
1
90
0
0
0
0
27
Blum Lewin
23
4
324
0
0
0
0
13
Camara Mohamed
Chấn thương cơ
27
4
360
0
0
1
0
22
Conte Abdu
26
1
28
0
0
0
0
3
Hadjam Jaouen
Chấn thương cơ
21
5
379
0
0
2
0
20
Niasse Cheikh
24
4
243
0
0
2
0
4
Zoukrou Banhie
Chấn thương hông
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chaiwa Miguel
Chấn thương mắt cá chân
20
1
11
0
0
0
0
10
Imeri Kastriot
24
2
141
0
0
1
0
8
Lakomy Lukasz
23
2
86
0
0
0
0
30
Lauper Sandro
28
5
450
0
0
2
0
39
Males Darian
23
4
68
0
0
2
0
7
Ugrinic Filip
25
5
408
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
5
338
0
0
1
0
15
Elia Meschack
28
3
76
0
0
1
0
35
Ganvoula Silvere
28
5
338
0
1
1
0
9
Itten Cedric
27
5
117
0
1
0
0
77
Monteiro Joel
25
5
406
2
0
2
0
21
Virginius Alan
21
4
127
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
53
Rahmen Patrick
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Keller Marvin
22
4
329
0
0
0
0
40
Marzino Dario
28
0
0
0
0
0
0
26
von Ballmoos David
29
16
1382
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Athekame Zachary
19
13
733
0
1
1
0
23
Benito Loris
32
8
671
0
1
1
0
27
Blum Lewin
23
13
1033
0
2
2
0
13
Camara Mohamed
Chấn thương cơ
27
10
828
0
0
2
1
22
Conte Abdu
26
7
363
0
0
1
0
50
Crnovrsanin Sadin
22
1
21
0
0
0
0
3
Hadjam Jaouen
Chấn thương cơ
21
17
1060
0
0
6
1
5
Husic Anel
23
7
432
0
1
2
0
17
Janko Saidy
Chấn thương cơ
29
0
0
0
0
0
0
20
Niasse Cheikh
24
15
925
0
0
5
0
5
Pfeiffer Patric
Chấn thương đầu gối
25
0
0
0
0
0
0
55
Seiler Mats
19
0
0
0
0
0
0
4
Zoukrou Banhie
Chấn thương hông
21
11
843
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chaiwa Miguel
Chấn thương mắt cá chân
20
8
372
0
0
1
0
10
Imeri Kastriot
24
11
463
0
0
2
0
8
Lakomy Lukasz
23
8
369
0
0
1
0
30
Lauper Sandro
28
16
1207
0
0
4
1
39
Males Darian
23
17
721
3
2
3
0
7
Ugrinic Filip
25
19
1625
3
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
16
711
0
1
4
0
15
Elia Meschack
28
15
834
1
1
2
0
35
Ganvoula Silvere
28
16
988
4
1
2
0
9
Itten Cedric
27
18
800
6
1
1
0
77
Monteiro Joel
25
19
1379
6
1
2
1
19
Tsimba Felix
18
0
0
0
0
0
0
15
Urbano Nicolo
17
0
0
0
0
0
0
21
Virginius Alan
21
13
455
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
53
Rahmen Patrick
55
Quảng cáo