Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Young Boys Nữ, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Young Boys Nữ
Sân vận động:
Stadion Neufeld
(Bern)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ackermann Jara
20
7
630
0
0
0
0
27
Biedermann Tamara
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Douma Wielle
24
10
859
1
0
1
0
5
Dysli Bianca
18
1
6
0
0
0
0
26
Frey Laura
24
10
822
0
0
0
0
22
Hurni Thais
26
2
72
0
0
0
0
18
Meister Wibke
29
9
613
0
0
0
0
17
Oliveira Leite Ana
33
5
349
0
0
0
1
31
Schlup Giulia
20
2
32
0
0
0
0
16
Tiller Nicole
25
1
34
0
0
0
0
15
Zaugg Leanna
24
10
859
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kuehn Athena
25
8
621
1
0
0
0
8
Munger Noa
19
9
607
1
0
2
0
6
Ragusa Aida
18
1
7
0
0
0
0
19
Remy Audrey
23
7
358
0
0
0
0
20
Scharz Noa
24
4
172
0
0
0
0
11
Waeber Stephanie
23
9
729
6
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Beney Iman
18
9
638
4
0
0
0
28
Carp Cristina
27
7
193
1
0
0
0
24
Josten Lisa
31
10
464
0
0
1
0
7
Luyet Naomi
18
10
754
8
0
1
0
14
Strode Courtney
26
10
822
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ackermann Jara
20
7
630
0
0
0
0
27
Biedermann Tamara
18
3
270
0
0
0
0
1
Burkhalter Elena
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Douma Wielle
24
10
859
1
0
1
0
5
Dysli Bianca
18
1
6
0
0
0
0
26
Frey Laura
24
10
822
0
0
0
0
22
Hurni Thais
26
2
72
0
0
0
0
18
Meister Wibke
29
9
613
0
0
0
0
17
Oliveira Leite Ana
33
5
349
0
0
0
1
31
Schlup Giulia
20
2
32
0
0
0
0
16
Tiller Nicole
25
1
34
0
0
0
0
15
Zaugg Leanna
24
10
859
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kuehn Athena
25
8
621
1
0
0
0
8
Munger Noa
19
9
607
1
0
2
0
6
Ragusa Aida
18
1
7
0
0
0
0
19
Remy Audrey
23
7
358
0
0
0
0
20
Scharz Noa
24
4
172
0
0
0
0
11
Waeber Stephanie
23
9
729
6
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Beney Iman
18
9
638
4
0
0
0
28
Carp Cristina
27
7
193
1
0
0
0
24
Josten Lisa
31
10
464
0
0
1
0
7
Luyet Naomi
18
10
754
8
0
1
0
14
Strode Courtney
26
10
822
5
0
0
0
Quảng cáo