Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng YF Juventus, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
YF Juventus
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baumann Novem
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Goppel Max
27
1
31
0
0
0
0
24
Gutierrez Luis Alfredo
31
1
16
0
0
0
0
88
Laski Rajmond
26
1
90
0
0
0
0
18
Luburic Kristian
23
1
75
0
0
0
0
4
Muff Patrick
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Abbadie Abdulgabar
30
1
90
0
0
1
0
5
Bunjaku Imran
31
2
81
1
0
0
0
6
Heini Roman
25
1
60
0
0
0
0
11
Janett Fabio
25
1
10
0
0
0
0
10
Kubli Manuel
29
1
90
0
0
1
0
7
Tanzillo Doriano
24
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Avdijaj Albion
30
1
31
0
0
0
0
64
Chihadeh Saleh
30
1
10
0
0
0
0
9
Ruan Da Silva Chagas Mychell
35
1
81
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baumann Novem
28
1
90
0
0
0
0
1
D'Ovidio Gabriele
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Goppel Max
27
1
31
0
0
0
0
24
Gutierrez Luis Alfredo
31
1
16
0
0
0
0
88
Laski Rajmond
26
1
90
0
0
0
0
18
Luburic Kristian
23
1
75
0
0
0
0
4
Muff Patrick
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Abbadie Abdulgabar
30
1
90
0
0
1
0
Aleme Bryan
23
0
0
0
0
0
0
23
Arghandewall Soheil
23
0
0
0
0
0
0
22
Blasucci Noah
25
0
0
0
0
0
0
5
Bunjaku Imran
31
2
81
1
0
0
0
6
Heini Roman
25
1
60
0
0
0
0
11
Janett Fabio
25
1
10
0
0
0
0
10
Kubli Manuel
29
1
90
0
0
1
0
15
Patrik
29
0
0
0
0
0
0
7
Tanzillo Doriano
24
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Avdijaj Albion
30
1
31
0
0
0
0
22
Casciato Alessandro
24
0
0
0
0
0
0
64
Chihadeh Saleh
30
1
10
0
0
0
0
2
Gassama Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
9
Ruan Da Silva Chagas Mychell
35
1
81
0
0
0
0
Quảng cáo