Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Young Lions, Singapore
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Singapore
Young Lions
Sân vận động:
Jalan Besar Stadium
(Singapore)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ang Travis
19
5
450
0
0
0
0
32
Sujuandy Umayr
21
1
90
0
0
0
0
1
Yazid Aizil
19
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abdullah Nur Adam
23
14
1205
0
0
2
0
19
Aw Andrew
21
11
324
1
0
2
0
21
Haqimi Danish
17
1
1
0
0
0
0
37
Hayek Rashid
?
3
191
0
0
0
0
6
Hilman Syafi
21
1
72
0
0
1
0
5
Kobayashi Jun
25
14
1260
2
0
0
0
16
Rahmat Fathullah
22
11
574
0
0
3
0
31
Sanizal Ryaan
22
8
558
0
0
3
0
2
Suhaimi Raoul
19
7
392
0
0
2
1
15
Teo Kieran
20
13
1091
1
0
3
0
3
Yazid Aqil
20
7
488
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fazli Fairuz
19
5
287
0
0
1
0
35
Iyyan Nyqil
16
1
19
0
0
0
0
4
Mustaqim Ikram
19
1
1
0
0
0
0
8
Ogawa Kaisei
23
15
1327
1
3
1
0
33
Pinto Ethan
20
3
18
0
0
1
0
27
Sahoo Garv
18
2
68
0
0
0
0
10
Syafiz Amir
20
12
407
1
0
1
0
55
Tan Jonan En Yuan
18
5
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enomoto Itsuki
24
15
1350
10
1
3
0
7
Kobayashi Kan
25
15
1296
0
1
2
0
42
Nadim Khairin
20
15
884
1
0
2
0
18
Pillai Samuel
19
1
11
0
0
0
0
24
Qayyum Danish
22
10
510
1
0
1
0
11
Zulkifli Farhan
21
15
1053
4
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nasir Nazri
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ang Travis
19
5
450
0
0
0
0
13
Erwan Rauf
19
0
0
0
0
0
0
32
Sujuandy Umayr
21
1
90
0
0
0
0
1
Yazid Aizil
19
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abdullah Nur Adam
23
14
1205
0
0
2
0
19
Aw Andrew
21
11
324
1
0
2
0
77
Crichton Danial
21
0
0
0
0
0
0
21
Haqimi Danish
17
1
1
0
0
0
0
37
Hayek Rashid
?
3
191
0
0
0
0
6
Hilman Syafi
21
1
72
0
0
1
0
5
Kobayashi Jun
25
14
1260
2
0
0
0
22
Pradana Febryan
20
0
0
0
0
0
0
16
Rahmat Fathullah
22
11
574
0
0
3
0
12
Riduan Haziq
19
0
0
0
0
0
0
31
Sanizal Ryaan
22
8
558
0
0
3
0
2
Suhaimi Raoul
19
7
392
0
0
2
1
15
Teo Kieran
20
13
1091
1
0
3
0
20
Wong Ngang
20
0
0
0
0
0
0
3
Yazid Aqil
20
7
488
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Anaqi Izz
22
0
0
0
0
0
0
20
Fazli Fairuz
19
5
287
0
0
1
0
35
Iyyan Nyqil
16
1
19
0
0
0
0
4
Mustaqim Ikram
19
1
1
0
0
0
0
8
Ogawa Kaisei
23
15
1327
1
3
1
0
33
Pinto Ethan
20
3
18
0
0
1
0
27
Sahoo Garv
18
2
68
0
0
0
0
10
Syafiz Amir
20
12
407
1
0
1
0
55
Tan Jonan En Yuan
18
5
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enomoto Itsuki
24
15
1350
10
1
3
0
12
Haziq Danish
22
0
0
0
0
0
0
7
Kobayashi Kan
25
15
1296
0
1
2
0
42
Nadim Khairin
20
15
884
1
0
2
0
18
Pillai Samuel
19
1
11
0
0
0
0
24
Qayyum Danish
22
10
510
1
0
1
0
11
Zulkifli Farhan
21
15
1053
4
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nasir Nazri
53
Quảng cáo