Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Yunnan Yukun, Trung Quốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Trung Quốc
Yunnan Yukun
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jia League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yao Haoyang
18
28
2469
0
0
2
0
24
Yu Jianxian
23
3
232
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cao Haiqing
31
27
2266
1
3
4
0
27
Han Zilong
30
28
2143
10
7
2
0
5
Jiang Jihong
34
26
2258
1
2
1
0
32
Li Guangwen
33
2
14
0
0
0
0
2
Li Peng
34
8
474
0
0
1
0
3
Liu Yi
36
8
144
0
0
0
0
22
Mawlanniyaz Dilmurat
26
24
1971
0
2
2
0
20
Tsui Wang-Kit
27
5
124
0
0
0
0
18
Yi Teng
34
29
2555
0
1
2
0
12
Zhao Jianan
20
8
323
0
1
0
0
6
Zhao Yuhao
31
22
1779
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chen Chenzhenyang
21
3
14
0
1
0
0
26
Cui Ming'an
29
9
144
0
0
1
0
10
Ionita II Cornel Alexandru
29
30
2524
8
11
2
0
9
Labyad Zakaria
31
30
2480
6
9
3
0
21
Li Biao
26
11
114
1
0
0
0
17
Liu Yi
27
20
744
0
1
0
0
7
Luo Jing
31
28
1383
5
5
1
0
15
Shi Zhe
31
12
724
1
1
0
0
8
Zhong Haoran
30
13
618
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Liu Yuhao
30
19
189
3
0
2
0
30
Mushekwi Nyasha
37
30
2592
25
4
3
0
36
Zang Yifeng
31
27
1382
7
2
2
0
16
Zhao Jianbo
23
13
164
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andersen Jorn
61
Guangqi Guo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Qiu Shengjun
22
0
0
0
0
0
0
1
Yao Haoyang
18
28
2469
0
0
2
0
24
Yu Jianxian
23
3
232
0
0
0
0
23
Zhang Jianzhi
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bi Haoyang
23
0
0
0
0
0
0
33
Cao Haiqing
31
27
2266
1
3
4
0
27
Han Zilong
30
28
2143
10
7
2
0
5
Jiang Jihong
34
26
2258
1
2
1
0
32
Li Guangwen
33
2
14
0
0
0
0
2
Li Peng
34
8
474
0
0
1
0
3
Liu Yi
36
8
144
0
0
0
0
22
Mawlanniyaz Dilmurat
26
24
1971
0
2
2
0
20
Tsui Wang-Kit
27
5
124
0
0
0
0
18
Yi Teng
34
29
2555
0
1
2
0
12
Zhao Jianan
20
8
323
0
1
0
0
6
Zhao Yuhao
31
22
1779
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chen Chenzhenyang
21
3
14
0
1
0
0
26
Cui Ming'an
29
9
144
0
0
1
0
10
Ionita II Cornel Alexandru
29
30
2524
8
11
2
0
9
Labyad Zakaria
31
30
2480
6
9
3
0
21
Li Biao
26
11
114
1
0
0
0
17
Liu Yi
27
20
744
0
1
0
0
7
Luo Jing
31
28
1383
5
5
1
0
15
Shi Zhe
31
12
724
1
1
0
0
8
Zhong Haoran
30
13
618
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Liu Yuhao
30
19
189
3
0
2
0
30
Mushekwi Nyasha
37
30
2592
25
4
3
0
36
Zang Yifeng
31
27
1382
7
2
2
0
16
Zhao Jianbo
23
13
164
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andersen Jorn
61
Guangqi Guo
?
Quảng cáo