Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Yverdon, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Yverdon
Sân vận động:
Stade Municipal
(Yverdon-les-Bains)
Sức chứa:
6 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bernardoni Paul
27
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diop Djibril Thialaw
Chấn thương
25
1
90
0
0
0
0
87
Esteves Goncalo
Chấn thương
20
1
66
0
0
0
0
24
Gnakpa Jason
20
11
505
0
0
2
1
23
Gunnarsson Niklas
33
5
379
0
0
1
0
3
Kamenovic Dimitrije
Chấn thương
24
5
436
0
0
2
0
6
Le Pogam William
31
12
1080
1
0
1
0
45
Lembikisa Donald
21
3
149
0
0
0
0
12
Loucif Haithem
Chấn thương
28
4
209
0
0
0
0
25
Marques Christian
21
13
1170
0
0
2
0
32
Sauthier Anthony
33
13
867
0
2
3
0
2
Tijani Mohamed
27
10
804
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ake Marley
23
10
810
2
2
1
0
77
Avdic Ahmedin
20
3
32
0
0
0
0
28
Baradji Moussa
23
5
260
0
0
1
0
15
Gonzalez Franco
20
5
298
0
1
0
0
70
Kacuri Dion
20
10
476
0
1
1
0
21
Komano Hugo
24
12
859
3
0
1
0
8
Legowski Mateusz
21
6
422
0
0
2
0
17
Ricardo Alves
22
5
77
0
0
1
0
37
Sylla Fode
18
11
236
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cespedes Boris
29
12
1033
5
0
6
0
20
Hautier Jesse
21
5
162
0
0
0
0
11
Ntelo Mitchy
23
7
227
1
0
0
0
7
Rodrigues Mauro
23
11
765
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mangiarratti Alessandro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bernardoni Paul
27
0
0
0
0
1
0
22
Martin Kevin
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gunnarsson Niklas
33
1
90
0
0
0
0
3
Kamenovic Dimitrije
Chấn thương
24
1
90
0
0
0
0
6
Le Pogam William
31
2
61
0
0
1
1
25
Marques Christian
21
1
90
0
0
0
0
32
Sauthier Anthony
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ake Marley
23
1
90
0
0
0
0
28
Baradji Moussa
23
1
30
0
0
0
0
21
Komano Hugo
24
1
90
1
0
0
0
8
Legowski Mateusz
21
1
17
0
0
0
0
17
Ricardo Alves
22
1
30
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cespedes Boris
29
2
90
2
0
0
0
20
Hautier Jesse
21
1
0
1
0
0
0
11
Ntelo Mitchy
23
1
74
1
0
0
0
7
Rodrigues Mauro
23
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mangiarratti Alessandro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bernardoni Paul
27
13
1170
0
0
2
0
22
Martin Kevin
29
1
90
0
0
0
0
16
Rouiller Maxime
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diop Djibril Thialaw
Chấn thương
25
1
90
0
0
0
0
87
Esteves Goncalo
Chấn thương
20
1
66
0
0
0
0
24
Gnakpa Jason
20
11
505
0
0
2
1
23
Gunnarsson Niklas
33
6
469
0
0
1
0
3
Kamenovic Dimitrije
Chấn thương
24
6
526
0
0
2
0
6
Le Pogam William
31
14
1141
1
0
2
1
45
Lembikisa Donald
21
3
149
0
0
0
0
12
Loucif Haithem
Chấn thương
28
4
209
0
0
0
0
25
Marques Christian
21
14
1260
0
0
2
0
32
Sauthier Anthony
33
14
957
0
2
3
0
3
Semedo Clivel
24
0
0
0
0
0
0
2
Tijani Mohamed
27
10
804
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ake Marley
23
11
900
2
2
1
0
77
Avdic Ahmedin
20
3
32
0
0
0
0
28
Baradji Moussa
23
6
290
0
0
1
0
15
Gonzalez Franco
20
5
298
0
1
0
0
88
Guignard Loan
18
0
0
0
0
0
0
70
Kacuri Dion
20
10
476
0
1
1
0
21
Komano Hugo
24
13
949
4
0
1
0
8
Legowski Mateusz
21
7
439
0
0
2
0
17
Ricardo Alves
22
6
107
0
0
2
0
37
Sylla Fode
18
11
236
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cespedes Boris
29
14
1123
7
0
6
0
20
Hautier Jesse
21
6
162
1
0
0
0
11
Ntelo Mitchy
23
8
301
2
0
0
0
7
Rodrigues Mauro
23
12
826
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mangiarratti Alessandro
46
Quảng cáo