Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zacatecas Mineros, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Zacatecas Mineros
Sân vận động:
Estadio Carlos Vega Villalba
(Zacatecas)
Sức chứa:
20 777
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duran Leonardo
24
13
1170
0
0
1
0
99
Mendez Hector
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Marmolejo Diego
21
3
112
0
0
0
0
14
Mazatan Oscar
22
9
351
0
0
1
0
24
Padilla Pablo
24
4
105
0
0
0
0
6
Pena Ricardo
32
14
1176
1
0
1
0
5
Rodarte Jorge
20
12
1007
0
0
4
1
15
Villacorta Anderson
19
13
1062
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Jose
26
13
858
2
0
0
0
10
Blanco Juan
29
13
768
1
0
1
0
23
Garcia Alonso
22
3
103
0
0
0
0
30
Jimenez Japheth
28
13
684
1
0
1
0
18
Mendoza Andres
28
13
1147
0
0
3
0
20
Padilla Gerardo
23
11
164
1
0
0
0
7
Pinon Diego
22
12
254
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Calero Juan
26
14
619
3
0
1
0
22
Clemente Jose
25
14
1169
0
0
4
0
8
Figueroa Brian
25
14
1101
2
0
2
0
19
Magana Araujo Kevin Uriel
26
14
1142
1
0
2
0
9
Razo Luis
30
14
742
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Nacho
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duran Leonardo
24
13
1170
0
0
1
0
100
Garcia Jesus
19
0
0
0
0
0
0
33
Mata Fernando
26
0
0
0
0
0
0
99
Mendez Hector
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bommer David
20
0
0
0
0
0
0
4
Marmolejo Diego
21
3
112
0
0
0
0
14
Mazatan Oscar
22
9
351
0
0
1
0
24
Padilla Pablo
24
4
105
0
0
0
0
6
Pena Ricardo
32
14
1176
1
0
1
0
5
Rodarte Jorge
20
12
1007
0
0
4
1
15
Villacorta Anderson
19
13
1062
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Jose
26
13
858
2
0
0
0
10
Blanco Juan
29
13
768
1
0
1
0
23
Garcia Alonso
22
3
103
0
0
0
0
30
Jimenez Japheth
28
13
684
1
0
1
0
18
Mendoza Andres
28
13
1147
0
0
3
0
20
Padilla Gerardo
23
11
164
1
0
0
0
7
Pinon Diego
22
12
254
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Calero Juan
26
14
619
3
0
1
0
22
Clemente Jose
25
14
1169
0
0
4
0
8
Figueroa Brian
25
14
1101
2
0
2
0
19
Magana Araujo Kevin Uriel
26
14
1142
1
0
2
0
9
Razo Luis
30
14
742
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Nacho
53
Quảng cáo