Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zaglebie Sosnowiec, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Zaglebie Sosnowiec
Sân vận động:
ArcelorMittal Park
(Sosnowiec)
Sức chứa:
11 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Siuta Kacper
19
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acosta Miguel
26
4
220
0
0
0
0
Janiszewski Grzegorz
28
14
1260
1
0
5
0
4
Kurtovic Roko
25
15
1350
1
0
2
0
6
Niewulis Andrzej
35
16
1440
2
0
3
0
Sukhotskyi Artem
31
14
981
0
0
3
0
Szostek Pawel
20
1
8
0
0
0
0
7
Zalewski Szymon
24
15
824
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Borun Bartosz
24
13
1055
0
0
2
0
23
Checinski Maria
20
3
270
0
0
0
0
19
Duda Mateusz
24
8
318
0
0
3
0
8
Marciniec Piotr
28
13
745
1
0
3
0
Mielczarek Piotr
23
6
145
0
0
3
0
Mularczyk Patryk
26
17
786
1
0
3
0
20
Pawlusinski Milosz
20
14
841
0
0
3
0
Uchnast Lukasz
19
13
444
0
0
2
0
17
Valencia Joel
29
16
1218
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agbor Emmanuel
21
15
886
3
0
6
1
9
Bilinski Kamil
36
17
1315
8
0
1
0
Kulawiak Antoni
19
2
47
0
0
1
0
Snopczynski Bartosz
23
16
743
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Kabala Mateusz
?
0
0
0
0
0
0
33
Kos Mateusz
37
0
0
0
0
0
0
87
Siuta Kacper
19
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acosta Miguel
26
4
220
0
0
0
0
Janiszewski Grzegorz
28
14
1260
1
0
5
0
4
Kurtovic Roko
25
15
1350
1
0
2
0
6
Niewulis Andrzej
35
16
1440
2
0
3
0
5
Piatek Alexander
19
0
0
0
0
0
0
Staniak Mikolaj
22
0
0
0
0
0
0
Sukhotskyi Artem
31
14
981
0
0
3
0
Szostek Pawel
20
1
8
0
0
0
0
7
Zalewski Szymon
24
15
824
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Borun Bartosz
24
13
1055
0
0
2
0
23
Checinski Maria
20
3
270
0
0
0
0
19
Duda Mateusz
24
8
318
0
0
3
0
8
Marciniec Piotr
28
13
745
1
0
3
0
Mielczarek Piotr
23
6
145
0
0
3
0
Mularczyk Patryk
26
17
786
1
0
3
0
20
Pawlusinski Milosz
20
14
841
0
0
3
0
Uchnast Lukasz
19
13
444
0
0
2
0
17
Valencia Joel
29
16
1218
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agbor Emmanuel
21
15
886
3
0
6
1
9
Bilinski Kamil
36
17
1315
8
0
1
0
Kulawiak Antoni
19
2
47
0
0
1
0
Snopczynski Bartosz
23
16
743
5
0
0
0
Quảng cáo