Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zaglebie, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Zaglebie
Sân vận động:
KGHM Zaglebie Arena
(Lubin)
Sức chứa:
16 086
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buric Jasmin
37
1
90
0
0
0
0
30
Hladun Dominik
29
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Grzybek Mateusz
28
8
624
0
0
1
0
27
Kludka Bartlomiej
22
4
94
0
0
0
0
2
Kopacz Bartosz
32
3
117
0
0
0
0
5
Lawniczak Aleks
25
8
720
0
0
0
0
55
Machado Mata Luis Carlos
27
8
664
0
0
1
0
3
Nalepa Michal
31
1
52
0
0
0
1
31
Orlikowski Igor
18
8
666
1
0
0
0
11
Wozniak Arkadiusz
34
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adamczyk Hubert
26
2
32
1
0
0
0
8
Dabrowski Damian
32
7
588
0
1
2
0
20
Dziewiatowski Mateusz
17
1
9
0
0
0
0
6
Makowski Tomasz
25
7
594
0
0
0
0
7
Mroz Marek
25
8
584
0
0
2
0
18
Radwanski Adam
26
8
312
0
1
2
0
77
Szmyt Kajetan
22
4
153
0
0
0
0
17
Wdowiak Mateusz
28
8
509
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Kurminowski Dawid
25
7
361
1
0
0
0
23
Kusztal Patryk
21
5
141
0
0
0
0
21
Pienko Tomasz
20
7
585
1
0
0
0
9
Sejk Vaclav
22
8
380
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fornalik Waldemar
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buric Jasmin
37
1
90
0
0
0
0
30
Hladun Dominik
29
7
630
0
0
1
0
1
Matys Michal
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Grzybek Mateusz
28
8
624
0
0
1
0
27
Kludka Bartlomiej
22
4
94
0
0
0
0
6
Kolan Filip
20
0
0
0
0
0
0
2
Kopacz Bartosz
32
3
117
0
0
0
0
5
Lawniczak Aleks
25
8
720
0
0
0
0
3
Lepczynski Kacper
23
0
0
0
0
0
0
55
Machado Mata Luis Carlos
27
8
664
0
0
1
0
3
Nalepa Michal
31
1
52
0
0
0
1
31
Orlikowski Igor
18
8
666
1
0
0
0
11
Wozniak Arkadiusz
34
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adamczyk Hubert
26
2
32
1
0
0
0
8
Dabrowski Damian
32
7
588
0
1
2
0
20
Dziewiatowski Mateusz
17
1
9
0
0
0
0
11
Kolanko Krzysztof
18
0
0
0
0
0
0
6
Makowski Tomasz
25
7
594
0
0
0
0
7
Mroz Marek
25
8
584
0
0
2
0
18
Radwanski Adam
26
8
312
0
1
2
0
20
Regula Marcel
17
0
0
0
0
0
0
77
Szmyt Kajetan
22
4
153
0
0
0
0
6
Terlecki Kacper
19
0
0
0
0
0
0
17
Wdowiak Mateusz
28
8
509
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Kurminowski Dawid
25
7
361
1
0
0
0
23
Kusztal Patryk
21
5
141
0
0
0
0
9
Mikolajewski Daniel
18
0
0
0
0
0
0
21
Pienko Tomasz
20
7
585
1
0
0
0
9
Sejk Vaclav
22
8
380
1
0
2
0
18
Szafranek Wojciech
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fornalik Waldemar
61
Quảng cáo