Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zamalek, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
Zamalek
Sân vận động:
Sân vận động Cairo International
(Cairo)
Sức chứa:
75 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Super Cup
Egypt Cup
CAF Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Awwad Mohamed
32
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelmaguid Hossam
23
1
90
0
0
0
0
13
Ahmed Fatouh
26
1
18
0
0
0
0
3
Bentayg Mahmoud
25
1
90
0
0
0
0
4
Gaber Omar
32
1
90
0
0
0
0
24
Mathlouthi Hamza
32
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
El Said Abdallah
39
1
90
1
1
0
0
15
Kamal Ziad
23
1
22
0
0
0
0
22
Maher Nasser
27
1
69
1
1
0
0
17
Shehata Mohamed
23
1
81
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faraj Omar
22
1
46
0
0
0
0
47
Hamdi Mohamed
21
1
46
0
0
0
0
30
Jaziri Seifeddine
31
1
10
0
0
0
0
9
Mansy Nasr
26
1
45
1
0
0
0
21
Michalak Konrad
27
1
45
0
0
0
0
25
Zizo
28
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Jose
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Awwad Mohamed
32
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelmaguid Hossam
23
2
210
0
0
0
0
3
Bentayg Mahmoud
25
2
195
0
0
1
0
4
Gaber Omar
32
1
120
0
0
0
0
24
Mathlouthi Hamza
32
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
El Said Abdallah
39
2
210
0
0
1
0
39
El Sayed Mohamed
18
1
30
0
0
0
0
15
Kamal Ziad
23
2
125
0
0
1
0
22
Maher Nasser
27
2
190
0
1
1
0
17
Shehata Mohamed
23
2
181
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Hamdi Mohamed
21
2
17
0
0
0
0
30
Jaziri Seifeddine
31
2
175
1
0
0
0
9
Mansy Nasr
26
2
37
0
0
0
0
21
Michalak Konrad
27
2
105
0
0
0
0
7
Shalaby Mostafa
29
1
72
0
0
0
0
10
Shikabala
38
2
22
0
0
0
0
25
Zizo
28
2
210
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Jose
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
El Shenawy Mahmoud
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelmaguid Hossam
23
1
48
0
0
1
0
6
El Zenary Mostafa
25
1
120
0
0
0
0
53
Ibrahim Mohamed
19
1
2
0
0
0
0
49
Magdy Ahmed
19
1
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
El Said Abdallah
39
1
0
1
0
0
0
39
El Sayed Mohamed
18
1
119
0
0
0
0
21
Farouk Gaafar Seif
24
1
67
0
0
0
0
15
Kamal Ziad
23
1
54
0
0
0
0
22
Maher Nasser
27
1
0
1
0
0
0
17
Shehata Mohamed
23
1
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ahmed Esho
21
1
54
1
0
0
0
23
Akinyoola Samson
24
1
36
0
0
1
0
27
Atef Mohamed
22
1
120
0
0
0
0
9
El Sayed Nasser Mansy Dessouky Ahmed
26
2
120
1
0
0
0
10
Shikabala
38
1
85
0
0
0
0
26
Yasser Mohab
27
2
67
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Jose
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Awwad Mohamed
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelmaguid Hossam
23
1
90
0
0
0
0
3
Bentayg Mahmoud
25
1
90
0
0
0
0
4
Gaber Omar
32
1
89
0
1
0
0
24
Mathlouthi Hamza
32
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dunga Nabil
28
1
89
0
0
1
0
19
El Said Abdallah
39
1
90
0
0
0
0
15
Kamal Ziad
23
1
2
0
0
0
0
22
Maher Nasser
27
1
76
0
0
0
0
17
Shehata Mohamed
23
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faraj Omar
22
1
15
0
0
0
0
30
Jaziri Seifeddine
31
1
76
0
0
1
0
9
Mansy Nasr
26
1
15
1
0
0
0
21
Michalak Konrad
27
1
28
0
0
0
0
7
Shalaby Mostafa
29
1
63
0
0
0
0
25
Zizo
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Jose
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Abdelaziz Omar
16
0
0
0
0
0
0
1
Awwad Mohamed
32
4
390
0
0
1
0
32
El Shenawy Mahmoud
20
1
120
0
0
0
0
16
Sobhi Mohamed
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Abdel Ghafar Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
5
Abdelmaguid Hossam
23
5
438
0
0
1
0
44
Aboul-Maati Hassan
19
0
0
0
0
0
0
13
Ahmed Fatouh
26
1
18
0
0
0
0
3
Bentayg Mahmoud
25
4
375
0
0
1
0
37
Costa Djeferson
19
0
0
0
0
0
0
6
El Zenary Mostafa
25
1
120
0
0
0
0
51
Foulad Hesham
?
0
0
0
0
0
0
4
Gaber Omar
32
3
299
0
1
0
0
53
Ibrahim Mohamed
19
1
2
0
0
0
0
49
Magdy Ahmed
19
1
73
0
0
0
0
33
Mahmoud Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
24
Mathlouthi Hamza
32
4
390
0
0
2
0
43
Refai Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dunga Nabil
28
1
89
0
0
1
0
19
El Said Abdallah
39
5
390
2
1
1
0
39
El Sayed Mohamed
18
2
149
0
0
0
0
21
Farouk Gaafar Seif
24
1
67
0
0
0
0
36
Hamdi Ahmed
26
0
0
0
0
0
0
15
Kamal Ziad
23
5
203
0
0
1
0
22
Maher Nasser
27
5
335
2
2
1
0
41
Mansour Ammar Yasser
19
0
0
0
0
0
0
17
Shehata Mohamed
23
5
300
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ahmed Esho
21
1
54
1
0
0
0
23
Akinyoola Samson
24
1
36
0
0
1
0
20
Ashraf Hossam
23
0
0
0
0
0
0
27
Atef Mohamed
22
1
120
0
0
0
0
9
El Sayed Nasser Mansy Dessouky Ahmed
26
2
120
1
0
0
0
11
Faraj Omar
22
2
61
0
0
0
0
47
Hamdi Mohamed
21
3
63
0
0
0
0
30
Jaziri Seifeddine
31
4
261
1
0
1
0
9
Mansy Nasr
26
4
97
2
0
0
0
21
Michalak Konrad
27
4
178
0
0
0
0
35
Ndiaye Sidy
19
0
0
0
0
0
0
48
Osama Hazem
21
0
0
0
0
0
0
7
Shalaby Mostafa
29
2
135
0
0
0
0
10
Shikabala
38
3
107
0
0
0
0
26
Yasser Mohab
27
2
67
1
0
0
0
25
Zizo
28
4
373
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Jose
54
Quảng cáo