Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zambia, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Zambia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Africa Cup of Nations
COSAFA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mulenga Tresford Lawrence
26
3
270
0
0
0
0
16
Mwansa Francis
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chanda Dominic
28
2
180
0
0
0
0
2
Chepeshi Benedict
28
2
178
0
0
0
0
4
Mphande Gift Prosper
20
3
204
0
0
1
0
4
Musonda Frankie
26
2
180
0
0
0
0
8
Musonda Lubambo
29
3
193
0
0
1
0
3
Mwape Tandi
28
1
89
0
0
0
0
14
Phiri Zephaniah
30
1
24
0
0
0
0
13
Sunzu Stoppila
35
4
350
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Banda Emmanuel
26
4
333
0
0
0
0
5
Chaiwa Miguel
20
2
180
0
0
0
0
17
Chama Clatous
33
2
92
0
0
0
0
7
Kampamba Kelvin
27
2
101
0
0
1
0
10
Kangwa Kings
25
4
348
0
0
2
0
6
Sakala Benson
28
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Banda Lameck
Chấn thương
23
2
173
1
0
1
0
10
Chilufya Edward
25
3
89
1
0
0
0
20
Daka Patson
Chấn thương mắt cá chân
25
4
360
3
0
0
0
9
Kangwa Evans
31
2
92
0
0
0
0
19
Musonda Kennedy
29
2
26
0
0
0
0
15
Mutandwa Kingstone
21
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grant Avram
69
Mbewe Chisi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mulenga Tresford Lawrence
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chepeshi Benedict
28
1
90
0
0
0
0
14
Chongo Kabaso
32
2
180
0
0
1
0
4
Mphande Gift Prosper
20
1
90
0
0
1
0
8
Musonda Lubambo
29
2
180
0
0
0
0
13
Sunzu Stoppila
35
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chaiwa Miguel
20
2
180
0
0
1
0
17
Chama Clatous
33
2
154
0
0
0
0
7
Kampamba Kelvin
27
1
25
1
0
0
0
10
Kangwa Kings
25
2
180
1
0
0
0
6
Sakala Benson
28
2
92
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Banda Lameck
Chấn thương
23
2
136
0
0
0
0
22
Banda Ricky
23
1
45
0
0
0
0
10
Chilufya Edward
25
1
26
0
0
0
0
19
Musonda Kennedy
29
2
165
1
0
0
0
15
Mutandwa Kingstone
21
1
16
0
0
0
0
12
Sabobo Joseph
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grant Avram
69
Mbewe Chisi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chabu Victor
?
1
90
0
0
0
0
18
Kalumba Charles
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Banda Mathews
19
2
180
0
0
2
0
21
Chabala Mathews
?
2
153
0
0
0
0
13
Chishimba John
?
1
83
0
0
0
0
9
Phiri Andrew
?
3
145
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chapa Dickson
32
2
180
0
0
0
0
5
Chinga Chitoshi
26
2
118
0
0
1
0
11
Kangwanda Albert
25
3
142
0
0
1
0
15
Kapumbu Kelvin
28
1
90
0
0
2
1
19
Mulambia Fredrick
22
3
208
0
0
0
0
10
Saddam Yusuf
?
2
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banda Ricky
23
2
135
0
0
0
0
12
Mukeya Jimmy
22
1
90
0
0
0
0
22
Muwowo Austin
27
3
104
0
0
0
0
7
Siankombo Abraham
26
3
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grant Avram
69
Mbewe Chisi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chabu Victor
?
1
90
0
0
0
0
18
Kalumba Charles
28
2
180
0
0
0
0
16
Mulenga Tresford Lawrence
26
5
450
0
0
0
0
16
Mwansa Francis
22
1
90
0
0
0
0
1
Nsabata Toaster
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Banda Mathews
19
2
180
0
0
2
0
21
Chabala Mathews
?
2
153
0
0
0
0
21
Chanda Dominic
28
2
180
0
0
0
0
2
Chepeshi Benedict
28
3
268
0
0
0
0
13
Chishimba John
?
1
83
0
0
0
0
14
Chongo Kabaso
32
2
180
0
0
1
0
4
Kamanga Kebbson
27
0
0
0
0
0
0
4
Mphande Gift Prosper
20
4
294
0
0
2
0
4
Musonda Frankie
26
2
180
0
0
0
0
8
Musonda Lubambo
29
5
373
0
0
1
0
3
Mwape Tandi
28
1
89
0
0
0
0
9
Phiri Andrew
?
3
145
0
0
0
0
14
Phiri Zephaniah
30
1
24
0
0
0
0
13
Sunzu Stoppila
35
6
530
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Banda Emmanuel
26
4
333
0
0
0
0
5
Chaiwa Miguel
20
4
360
0
0
1
0
17
Chama Clatous
33
4
246
0
0
0
0
8
Chapa Dickson
32
2
180
0
0
0
0
5
Chinga Chitoshi
26
2
118
0
0
1
0
7
Kampamba Kelvin
27
3
126
1
0
1
0
10
Kangwa Kings
25
6
528
1
0
2
0
11
Kangwanda Albert
25
3
142
0
0
1
0
15
Kapumbu Kelvin
28
1
90
0
0
2
1
10
Mashata Golden
23
0
0
0
0
0
0
19
Mulambia Fredrick
22
3
208
0
0
0
0
10
Saddam Yusuf
?
2
81
0
0
0
0
6
Sakala Benson
28
3
158
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Banda Lameck
Chấn thương
23
4
309
1
0
1
0
22
Banda Ricky
23
3
180
0
0
0
0
10
Chilufya Edward
25
4
115
1
0
0
0
20
Daka Patson
Chấn thương mắt cá chân
25
4
360
3
0
0
0
9
Kangwa Evans
31
2
92
0
0
0
0
2
Lungu Ghampani
26
0
0
0
0
0
0
12
Mukeya Jimmy
22
1
90
0
0
0
0
19
Musonda Kennedy
29
4
191
1
0
0
0
15
Mutandwa Kingstone
21
2
20
0
0
0
0
22
Muwowo Austin
27
3
104
0
0
0
0
12
Sabobo Joseph
18
1
1
0
0
0
0
7
Siankombo Abraham
26
3
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grant Avram
69
Mbewe Chisi
?
Quảng cáo